- Từ điển Pháp - Việt
Cerveau
|
Danh từ giống đực
Óc, não
(nghĩa bóng) trí óc; bộ óc; đầu óc
Trung tâm trí não, đầu não
Xem thêm các từ khác
-
Cervelas
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Xúc xích ngắn Danh từ giống đực Xúc xích ngắn -
Cervelet
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (giải phẫu) tiểu não Danh từ giống đực (giải phẫu) tiểu não -
Cervelle
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Óc 1.2 Trí óc; đầu óc Danh từ giống cái Óc Coup qui fait jaillir la cervelle cú đánh làm phọt... -
Cervical
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (giải phẫu) (thuộc) cổ 1.2 (thuộc) cổ dạ con; (thuộc) cổ bóng đái Tính từ (giải phẫu) (thuộc)... -
Cervicale
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (giải phẫu) (thuộc) cổ 1.2 (thuộc) cổ dạ con; (thuộc) cổ bóng đái Tính từ (giải phẫu) (thuộc)... -
Cervicapre
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) linh dương Nam Phi 1.2 (động vật học) linh dương ấn Độ Danh từ giống... -
Cervicarthrose
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) viêm cổ dạ con Danh từ giống cái (y học) viêm cổ dạ con -
Cervicaux
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (giải phẫu) (thuộc) cổ 1.2 (thuộc) cổ dạ con; (thuộc) cổ bóng đái Tính từ (giải phẫu) (thuộc)... -
Cervico-brachial
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (giải phẫu) (thuộc) cổ cánh tay Tính từ (giải phẫu) (thuộc) cổ cánh tay Névralgie cervico-brachiale... -
Cervico-brachiale
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (giải phẫu) (thuộc) cổ cánh tay Tính từ (giải phẫu) (thuộc) cổ cánh tay Névralgie cervico-brachiale... -
Cervico-bregmatique
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (giải phẫu) từ gáy đến đỉnh đầu Tính từ (giải phẫu) từ gáy đến đỉnh đầu -
Cervoise
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (sử học) rượu bia Danh từ giống cái (sử học) rượu bia -
Cervule
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) hươu (châu á) Danh từ giống đực (động vật học) hươu (châu á) -
Ces
Mục lục 1 Tính từ Tính từ ce ce -
Cesareum
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sử học) đền thờ hoàng đế Danh từ giống đực (sử học) đền thờ hoàng đế -
Cespiteuse
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Mọc thành bụi dày Tính từ Mọc thành bụi dày Plantes cespiteuses cây mọc thành bụi dày -
Cespiteux
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Mọc thành bụi dày Tính từ Mọc thành bụi dày Plantes cespiteuses cây mọc thành bụi dày -
Cessant
Mục lục 1 Tính từ Tính từ Toutes affaires cessantes toutes choses cessantes ) đình mọi việc lại -
Cessante
Mục lục 1 Tính từ Tính từ Toutes affaires cessantes toutes choses cessantes ) đình mọi việc lại -
Cessation
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự thôi; sự đình 1.2 Phản nghĩa Continuation, maintien, persitance, prolongtation, reprise Danh từ...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.