- Từ điển Pháp - Việt
Cervical
|
Tính từ
(giải phẫu) (thuộc) cổ
(thuộc) cổ dạ con; (thuộc) cổ bóng đái
Xem thêm các từ khác
-
Cervicale
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (giải phẫu) (thuộc) cổ 1.2 (thuộc) cổ dạ con; (thuộc) cổ bóng đái Tính từ (giải phẫu) (thuộc)... -
Cervicapre
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) linh dương Nam Phi 1.2 (động vật học) linh dương ấn Độ Danh từ giống... -
Cervicarthrose
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) viêm cổ dạ con Danh từ giống cái (y học) viêm cổ dạ con -
Cervicaux
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (giải phẫu) (thuộc) cổ 1.2 (thuộc) cổ dạ con; (thuộc) cổ bóng đái Tính từ (giải phẫu) (thuộc)... -
Cervico-brachial
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (giải phẫu) (thuộc) cổ cánh tay Tính từ (giải phẫu) (thuộc) cổ cánh tay Névralgie cervico-brachiale... -
Cervico-brachiale
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (giải phẫu) (thuộc) cổ cánh tay Tính từ (giải phẫu) (thuộc) cổ cánh tay Névralgie cervico-brachiale... -
Cervico-bregmatique
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (giải phẫu) từ gáy đến đỉnh đầu Tính từ (giải phẫu) từ gáy đến đỉnh đầu -
Cervoise
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (sử học) rượu bia Danh từ giống cái (sử học) rượu bia -
Cervule
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) hươu (châu á) Danh từ giống đực (động vật học) hươu (châu á) -
Ces
Mục lục 1 Tính từ Tính từ ce ce -
Cesareum
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sử học) đền thờ hoàng đế Danh từ giống đực (sử học) đền thờ hoàng đế -
Cespiteuse
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Mọc thành bụi dày Tính từ Mọc thành bụi dày Plantes cespiteuses cây mọc thành bụi dày -
Cespiteux
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Mọc thành bụi dày Tính từ Mọc thành bụi dày Plantes cespiteuses cây mọc thành bụi dày -
Cessant
Mục lục 1 Tính từ Tính từ Toutes affaires cessantes toutes choses cessantes ) đình mọi việc lại -
Cessante
Mục lục 1 Tính từ Tính từ Toutes affaires cessantes toutes choses cessantes ) đình mọi việc lại -
Cessation
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự thôi; sự đình 1.2 Phản nghĩa Continuation, maintien, persitance, prolongtation, reprise Danh từ... -
Cesse
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 ( N\'avoir point de cesse que) chưa nghỉ trước khi; chưa ngừng trước khi Danh từ giống cái (... -
Cesser
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Thôi; đình 2 Nội động từ 2.1 Thôi, dứt, hết 2.2 Phản nghĩa Continuer, durer, persister. Poursuivre,... -
Cessez-le-feu
Mục lục 1 Danh từ giống đực ( không đổi) 1.1 Sự ngừng chiến Danh từ giống đực ( không đổi) Sự ngừng chiến -
Cessible
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (luật học, pháp lý) có thể nhường lại 1.2 Phản nghĩa Incessible Tính từ (luật học, pháp lý) có...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.