- Từ điển Pháp - Việt
Cervicaux
|
Tính từ
(giải phẫu) (thuộc) cổ
(thuộc) cổ dạ con; (thuộc) cổ bóng đái
Xem thêm các từ khác
-
Cervico-brachial
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (giải phẫu) (thuộc) cổ cánh tay Tính từ (giải phẫu) (thuộc) cổ cánh tay Névralgie cervico-brachiale... -
Cervico-brachiale
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (giải phẫu) (thuộc) cổ cánh tay Tính từ (giải phẫu) (thuộc) cổ cánh tay Névralgie cervico-brachiale... -
Cervico-bregmatique
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (giải phẫu) từ gáy đến đỉnh đầu Tính từ (giải phẫu) từ gáy đến đỉnh đầu -
Cervoise
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (sử học) rượu bia Danh từ giống cái (sử học) rượu bia -
Cervule
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) hươu (châu á) Danh từ giống đực (động vật học) hươu (châu á) -
Ces
Mục lục 1 Tính từ Tính từ ce ce -
Cesareum
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sử học) đền thờ hoàng đế Danh từ giống đực (sử học) đền thờ hoàng đế -
Cespiteuse
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Mọc thành bụi dày Tính từ Mọc thành bụi dày Plantes cespiteuses cây mọc thành bụi dày -
Cespiteux
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Mọc thành bụi dày Tính từ Mọc thành bụi dày Plantes cespiteuses cây mọc thành bụi dày -
Cessant
Mục lục 1 Tính từ Tính từ Toutes affaires cessantes toutes choses cessantes ) đình mọi việc lại -
Cessante
Mục lục 1 Tính từ Tính từ Toutes affaires cessantes toutes choses cessantes ) đình mọi việc lại -
Cessation
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự thôi; sự đình 1.2 Phản nghĩa Continuation, maintien, persitance, prolongtation, reprise Danh từ... -
Cesse
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 ( N\'avoir point de cesse que) chưa nghỉ trước khi; chưa ngừng trước khi Danh từ giống cái (... -
Cesser
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Thôi; đình 2 Nội động từ 2.1 Thôi, dứt, hết 2.2 Phản nghĩa Continuer, durer, persister. Poursuivre,... -
Cessez-le-feu
Mục lục 1 Danh từ giống đực ( không đổi) 1.1 Sự ngừng chiến Danh từ giống đực ( không đổi) Sự ngừng chiến -
Cessible
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (luật học, pháp lý) có thể nhường lại 1.2 Phản nghĩa Incessible Tính từ (luật học, pháp lý) có... -
Cession
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (luật học, pháp lý) sự nhường lại, sự nhường 1.2 Đồng âm Session Danh từ giống cái... -
Cessionnaire
Mục lục 1 Danh từ 1.1 (luật học, pháp lý) người được nhường, người nhận 1.2 Phản nghĩa Cédant Danh từ (luật học, pháp... -
Ceste
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sử học) bao tay (của võ sĩ đấu quyền) Danh từ giống đực (sử học) bao tay (của võ... -
Cestode
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) sán dây 1.2 ( số nhiều) lớp sán dây Danh từ giống đực (động vật...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.