Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Cervico-bregmatique

Mục lục

Tính từ

(giải phẫu) từ gáy đến đỉnh đầu

Xem thêm các từ khác

  • Cervoise

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (sử học) rượu bia Danh từ giống cái (sử học) rượu bia
  • Cervule

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) hươu (châu á) Danh từ giống đực (động vật học) hươu (châu á)
  • Ces

    Mục lục 1 Tính từ Tính từ ce ce
  • Cesareum

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sử học) đền thờ hoàng đế Danh từ giống đực (sử học) đền thờ hoàng đế
  • Cespiteuse

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Mọc thành bụi dày Tính từ Mọc thành bụi dày Plantes cespiteuses cây mọc thành bụi dày
  • Cespiteux

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Mọc thành bụi dày Tính từ Mọc thành bụi dày Plantes cespiteuses cây mọc thành bụi dày
  • Cessant

    Mục lục 1 Tính từ Tính từ Toutes affaires cessantes toutes choses cessantes ) đình mọi việc lại
  • Cessante

    Mục lục 1 Tính từ Tính từ Toutes affaires cessantes toutes choses cessantes ) đình mọi việc lại
  • Cessation

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự thôi; sự đình 1.2 Phản nghĩa Continuation, maintien, persitance, prolongtation, reprise Danh từ...
  • Cesse

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 ( N\'avoir point de cesse que) chưa nghỉ trước khi; chưa ngừng trước khi Danh từ giống cái (...
  • Cesser

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Thôi; đình 2 Nội động từ 2.1 Thôi, dứt, hết 2.2 Phản nghĩa Continuer, durer, persister. Poursuivre,...
  • Cessez-le-feu

    Mục lục 1 Danh từ giống đực ( không đổi) 1.1 Sự ngừng chiến Danh từ giống đực ( không đổi) Sự ngừng chiến
  • Cessible

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (luật học, pháp lý) có thể nhường lại 1.2 Phản nghĩa Incessible Tính từ (luật học, pháp lý) có...
  • Cession

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (luật học, pháp lý) sự nhường lại, sự nhường 1.2 Đồng âm Session Danh từ giống cái...
  • Cessionnaire

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 (luật học, pháp lý) người được nhường, người nhận 1.2 Phản nghĩa Cédant Danh từ (luật học, pháp...
  • Ceste

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sử học) bao tay (của võ sĩ đấu quyền) Danh từ giống đực (sử học) bao tay (của võ...
  • Cestode

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) sán dây 1.2 ( số nhiều) lớp sán dây Danh từ giống đực (động vật...
  • Cestriforme

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (sinh vật học) (có) hình lao Tính từ (sinh vật học) (có) hình lao
  • Cestrum

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây dạ hương Danh từ giống đực (thực vật học) cây dạ hương
  • Cestus

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) sửa lược dải Danh từ giống đực (động vật học) sửa lược dải
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top