- Từ điển Pháp - Việt
Cesser
|
Ngoại động từ
Thôi; đình
Nội động từ
Thôi, dứt, hết
Phản nghĩa Continuer, durer, persister. Poursuivre, prolonger, reprendre
Xem thêm các từ khác
-
Cessez-le-feu
Mục lục 1 Danh từ giống đực ( không đổi) 1.1 Sự ngừng chiến Danh từ giống đực ( không đổi) Sự ngừng chiến -
Cessible
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (luật học, pháp lý) có thể nhường lại 1.2 Phản nghĩa Incessible Tính từ (luật học, pháp lý) có... -
Cession
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (luật học, pháp lý) sự nhường lại, sự nhường 1.2 Đồng âm Session Danh từ giống cái... -
Cessionnaire
Mục lục 1 Danh từ 1.1 (luật học, pháp lý) người được nhường, người nhận 1.2 Phản nghĩa Cédant Danh từ (luật học, pháp... -
Ceste
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sử học) bao tay (của võ sĩ đấu quyền) Danh từ giống đực (sử học) bao tay (của võ... -
Cestode
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) sán dây 1.2 ( số nhiều) lớp sán dây Danh từ giống đực (động vật... -
Cestriforme
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (sinh vật học) (có) hình lao Tính từ (sinh vật học) (có) hình lao -
Cestrum
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây dạ hương Danh từ giống đực (thực vật học) cây dạ hương -
Cestus
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) sửa lược dải Danh từ giống đực (động vật học) sửa lược dải -
Cet
Mục lục 1 Tính từ, danh từ giống đực 1.1 Xem ce Tính từ, danh từ giống đực Xem ce Cet enfant đứa bé này Cet homme người... -
Cetorhinus
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) cá nhám voi Danh từ giống đực (động vật học) cá nhám voi -
Cetraria
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) địa y khiên Danh từ giống đực (thực vật học) địa y khiên -
Cette
Mục lục 1 Tính từ, danh từ giống cái 1.1 Xem ce Tính từ, danh từ giống cái Xem ce Cette table cái bàn này -
Ceuthorhynque
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) bọ cải Danh từ giống đực (động vật học) bọ cải -
Ceux
Mục lục 1 Danh từ, danh từ giống đực Danh từ, danh từ giống đực celui celui -
Ceylanite
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) xeilanit Danh từ giống cái (khoáng vật học) xeilanit -
Ceylonite
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) xeilanit Danh từ giống cái (khoáng vật học) xeilanit -
Cf
Mục lục 1 Viết tắt Viết tắt confer ) -
Cg
Mục lục 1 (khoa đo lường) xentigam (ký hiệu) (khoa đo lường) xentigam (ký hiệu) -
Ch
Mục lục 1 (vật lý học) ngựa, mã lực (ký hiệu) (vật lý học) ngựa, mã lực (ký hiệu)
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.