- Từ điển Pháp - Việt
Chômage
Mục lục |
Danh từ giống đực
Sự thất nghiệp
Thời gian nghỉ việc
(nghĩa bóng) thời gian ngừng hoạt động
Phản nghĩa
Activité travail plein-emploi
Xem thêm các từ khác
-
Chômer
Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Thất nghiệp 1.2 Nghỉ việc, nghỉ 1.3 �� nê, không sản xuất 2 Ngoại động từ 2.1 Nghỉ để... -
Ci
Mục lục 1 Phó từ 1.1 (kinh tế) tài chính đây cộng là 1.2 Này 1.3 Đây, ở đây 1.4 Đại từ (viết tắt của ceci) Phó từ... -
Ci-contre
Mục lục 1 Phó ngữ 1.1 Ở bên Phó ngữ Ở bên Signature ci-contre chữ ký ở bên -
Ci-dessous
Mục lục 1 Phó ngữ 1.1 Dưới đây Phó ngữ Dưới đây -
Ci-dessus
Mục lục 1 Phó ngữ 1.1 Trên đây Phó ngữ Trên đây -
Ci-devant
Mục lục 1 Phó ngữ 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) trước đây 1.2 Danh từ giống đực 1.3 (từ cũ, nghĩa cũ) quý tộc bị mất quyền... -
Ci-inclus
Mục lục 1 Tính từ, phó từ 1.1 Ở trong này Tính từ, phó từ Ở trong này La lettre ci-incluse bức thư có ở trong này Trouver... -
Ci-joint
Mục lục 1 Tính từ, phó từ 1.1 Kèm theo đây Tính từ, phó từ Kèm theo đây Lettre ci-jointe bức thư kèm theo đây Trouver ci-joint... -
Cibiche
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thông tục) điếu thuốc lá Danh từ giống cái (thông tục) điếu thuốc lá -
Cible
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Bia (để ngắm bắn) 1.2 Đích, mục tiêu Danh từ giống cái Bia (để ngắm bắn) Tirer à la cible... -
Ciboire
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (tôn giáo) bình bánh thánh Danh từ giống đực (tôn giáo) bình bánh thánh -
Ciborium
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Màn, trướng (che bàn thờ Công giáo) Danh từ giống đực Màn, trướng (che bàn thờ Công... -
Ciboule
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thực vật học) hành ta Danh từ giống cái (thực vật học) hành ta -
Ciboulette
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thực vật học) hành búi Danh từ giống cái (thực vật học) hành búi -
Ciboulot
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thông tục) đầu, óc Danh từ giống đực (thông tục) đầu, óc Avoir une idée dans le ciboulot... -
Cicatrice
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sẹo 1.2 Di hại Danh từ giống cái Sẹo Di hại -
Cicatriciel
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Xem cicatrice I Tính từ Xem cicatrice I Tissu cicatriciel mô sẹo -
Cicatricielle
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Xem cicatrice I Tính từ Xem cicatrice I Tissu cicatriciel mô sẹo -
Cicatricule
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (động vật học) đĩa phôi (trong trứng) Danh từ giống cái (động vật học) đĩa phôi (trong... -
Cicatrisable
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Có thể liền sẹo Tính từ Có thể liền sẹo
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.