- Từ điển Pháp - Việt
Chaboisseau
Xem thêm các từ khác
-
Chabot
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) cá mù làn Danh từ giống đực (động vật học) cá mù làn -
Chabotte
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (kỹ thuật) đế đe Danh từ giống cái (kỹ thuật) đế đe -
Chabraque
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Tấm chiên (cho) ngựa Danh từ giống cái Tấm chiên (cho) ngựa -
Chabretaire
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (tiếng địa phương) người thổi kèn núi (miền Li-mô-giơ) Danh từ giống đực (tiếng địa... -
Chabrette
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (tiếng địa phương) kèn túi (miền Li-mô-giơ) Danh từ giống cái (tiếng địa phương) kèn... -
Chabrol
Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực Faire chabrot ) trộn rượu vang vào nước dùng (mà uống) -
Chabrot
Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực Faire chabrot ) trộn rượu vang vào nước dùng (mà uống) -
Chacal
Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực chacals ) (động vật học) chó rừng -
Chachka
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Cái kiếm ( Nga) Danh từ giống cái Cái kiếm ( Nga) -
Chacone
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Điệu vũ sacon Danh từ giống cái Điệu vũ sacon -
Chaconne
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Điệu vũ sacon Danh từ giống cái Điệu vũ sacon -
Chacun
Mục lục 1 Danh từ 1.1 Mỗi người; mỗi cái 1.2 Mọi người Danh từ Mỗi người; mỗi cái Chacun des élèves mỗi người học... -
Chadburn
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Máy truyền lệnh (trên tàu thủy) Danh từ giống đực Máy truyền lệnh (trên tàu thủy) -
Chadouf
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Cần múc nước (ở Ai Cập) Danh từ giống đực Cần múc nước (ở Ai Cập) -
Chafouin
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Xảo trá Tính từ Xảo trá -
Chagrin
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (văn học) buồn, buồn rầu, buồn phiền 1.2 Phản nghĩa Enjoué, gai, jovial, joueux, réjoui 1.3 Danh từ giống... -
Chagrinant
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (từ hiếm, nghĩa ít dùng) (làm) buồn, (làm) buồn rầu Tính từ (từ hiếm, nghĩa ít dùng) (làm) buồn,... -
Chagrinante
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (từ hiếm, nghĩa ít dùng) (làm) buồn, (làm) buồn rầu Tính từ (từ hiếm, nghĩa ít dùng) (làm) buồn,... -
Chagrine
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (văn học) buồn, buồn rầu, buồn phiền 1.2 Phản nghĩa Enjoué, gai, jovial, joueux, réjoui 1.3 Danh từ giống... -
Chagriner
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Làm buồn 1.2 (từ cũ, nghĩa cũ) làm tức tối; quấy rầy 1.3 Thuộc cho nổi cát lên 1.4 Phản...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.