- Từ điển Pháp - Việt
Xem thêm các từ khác
-
Chadburn
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Máy truyền lệnh (trên tàu thủy) Danh từ giống đực Máy truyền lệnh (trên tàu thủy) -
Chadouf
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Cần múc nước (ở Ai Cập) Danh từ giống đực Cần múc nước (ở Ai Cập) -
Chafouin
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Xảo trá Tính từ Xảo trá -
Chagrin
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (văn học) buồn, buồn rầu, buồn phiền 1.2 Phản nghĩa Enjoué, gai, jovial, joueux, réjoui 1.3 Danh từ giống... -
Chagrinant
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (từ hiếm, nghĩa ít dùng) (làm) buồn, (làm) buồn rầu Tính từ (từ hiếm, nghĩa ít dùng) (làm) buồn,... -
Chagrinante
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (từ hiếm, nghĩa ít dùng) (làm) buồn, (làm) buồn rầu Tính từ (từ hiếm, nghĩa ít dùng) (làm) buồn,... -
Chagrine
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (văn học) buồn, buồn rầu, buồn phiền 1.2 Phản nghĩa Enjoué, gai, jovial, joueux, réjoui 1.3 Danh từ giống... -
Chagriner
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Làm buồn 1.2 (từ cũ, nghĩa cũ) làm tức tối; quấy rầy 1.3 Thuộc cho nổi cát lên 1.4 Phản... -
Chah
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sa (vua I-răng) Danh từ giống đực Sa (vua I-răng) -
Chahut
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thân mật) sự ồn ào 1.2 (ngôn ngữ nhà trường) sự làm ầm lên (do chọc phá thầy giáo)... -
Chahuter
Mục lục 1 Nội động từ 1.1 (thân mật) làm ồn 1.2 (từ cũ, nghĩa cũ) nhảy điệu vũ nhộn 2 Ngoại động từ 2.1 (ngôn ngữ... -
Chahuteur
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Làm ồn 1.2 (ngôn ngữ nhà trường) quấy phá ầm lên 1.3 Danh từ 1.4 Người làm ồn, người hay làm ồn... -
Chahuteuse
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Làm ồn 1.2 (ngôn ngữ nhà trường) quấy phá ầm lên 1.3 Danh từ 1.4 Người làm ồn, người hay làm ồn... -
Chai
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Hầm rượu, kho rượu Danh từ giống đực Hầm rượu, kho rượu -
Chaille
Mục lục 1 Danh từ giống cái (giống đực chail) 1.1 Sỏi Danh từ giống cái (giống đực chail) Sỏi -
Chailleuse
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Lổn nhổn (pho mát) Tính từ Lổn nhổn (pho mát) -
Chailleux
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Lổn nhổn (pho mát) Tính từ Lổn nhổn (pho mát) -
Chaintre
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Đường ven rừng; đường ven đầm Danh từ giống đực tournière tournière Đường ven rừng;... -
Chaiote
Mục lục 1 Danh từ giống cái Danh từ giống cái chayote chayote -
Chair
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Thịt 1.2 Xác thịt 1.3 Phản nghĩa Squelette, Âme, coeur, esprit 1.4 Đồng âm Chaire, cheire, cher,...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.