Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Chacun

Mục lục

Danh từ

Mỗi người; mỗi cái
Chacun des élèves
mỗi người học trò
Chacun de ces livres
mỗi quyển sách này
Mọi người
Chacun le dit
mọi người đều nói thế
chacun sa chacune
(đùa cợt) anh nào chị nấy
tout un chacun
(từ cũ, nghĩa cũ) mọi người

Xem thêm các từ khác

  • Chadburn

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Máy truyền lệnh (trên tàu thủy) Danh từ giống đực Máy truyền lệnh (trên tàu thủy)
  • Chadouf

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Cần múc nước (ở Ai Cập) Danh từ giống đực Cần múc nước (ở Ai Cập)
  • Chafouin

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Xảo trá Tính từ Xảo trá
  • Chagrin

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (văn học) buồn, buồn rầu, buồn phiền 1.2 Phản nghĩa Enjoué, gai, jovial, joueux, réjoui 1.3 Danh từ giống...
  • Chagrinant

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (từ hiếm, nghĩa ít dùng) (làm) buồn, (làm) buồn rầu Tính từ (từ hiếm, nghĩa ít dùng) (làm) buồn,...
  • Chagrinante

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (từ hiếm, nghĩa ít dùng) (làm) buồn, (làm) buồn rầu Tính từ (từ hiếm, nghĩa ít dùng) (làm) buồn,...
  • Chagrine

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (văn học) buồn, buồn rầu, buồn phiền 1.2 Phản nghĩa Enjoué, gai, jovial, joueux, réjoui 1.3 Danh từ giống...
  • Chagriner

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Làm buồn 1.2 (từ cũ, nghĩa cũ) làm tức tối; quấy rầy 1.3 Thuộc cho nổi cát lên 1.4 Phản...
  • Chah

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sa (vua I-răng) Danh từ giống đực Sa (vua I-răng)
  • Chahut

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thân mật) sự ồn ào 1.2 (ngôn ngữ nhà trường) sự làm ầm lên (do chọc phá thầy giáo)...
  • Chahuter

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 (thân mật) làm ồn 1.2 (từ cũ, nghĩa cũ) nhảy điệu vũ nhộn 2 Ngoại động từ 2.1 (ngôn ngữ...
  • Chahuteur

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Làm ồn 1.2 (ngôn ngữ nhà trường) quấy phá ầm lên 1.3 Danh từ 1.4 Người làm ồn, người hay làm ồn...
  • Chahuteuse

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Làm ồn 1.2 (ngôn ngữ nhà trường) quấy phá ầm lên 1.3 Danh từ 1.4 Người làm ồn, người hay làm ồn...
  • Chai

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Hầm rượu, kho rượu Danh từ giống đực Hầm rượu, kho rượu
  • Chaille

    Mục lục 1 Danh từ giống cái (giống đực chail) 1.1 Sỏi Danh từ giống cái (giống đực chail) Sỏi
  • Chailleuse

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Lổn nhổn (pho mát) Tính từ Lổn nhổn (pho mát)
  • Chailleux

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Lổn nhổn (pho mát) Tính từ Lổn nhổn (pho mát)
  • Chaintre

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Đường ven rừng; đường ven đầm Danh từ giống đực tournière tournière Đường ven rừng;...
  • Chaiote

    Mục lục 1 Danh từ giống cái Danh từ giống cái chayote chayote
  • Chair

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Thịt 1.2 Xác thịt 1.3 Phản nghĩa Squelette, Âme, coeur, esprit 1.4 Đồng âm Chaire, cheire, cher,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top