Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Chaintre

Mục lục

Danh từ giống đực

tournière
tournière
Đường ven rừng; đường ven đầm

Xem thêm các từ khác

  • Chaiote

    Mục lục 1 Danh từ giống cái Danh từ giống cái chayote chayote
  • Chair

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Thịt 1.2 Xác thịt 1.3 Phản nghĩa Squelette, Âme, coeur, esprit 1.4 Đồng âm Chaire, cheire, cher,...
  • Chaire

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Giảng dạy, diễn đàn 1.2 (tôn giáo) sự giảng giáo lý 1.3 Ghế giáo sư; chức giáo sư 1.4...
  • Chairman

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Chủ tọa, chủ tịch ( Anh) Danh từ giống đực Chủ tọa, chủ tịch ( Anh)
  • Chais

    Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực chai chai
  • Chaise

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Ghế tựa 1.2 (kỹ thuật) gối trục Danh từ giống cái Ghế tựa chaise à porteurs ) (kỹ thuật)...
  • Chaisier

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Thợ làm ghế 1.2 Người cho thuê ghế (ở nhà thờ, ở công viên) Danh từ giống đực Thợ...
  • Chaix

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Bản thông báo xe lửa Danh từ giống đực Bản thông báo xe lửa
  • Chaland

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sà lan 1.2 (từ cũ, nghĩa cũ) khách hàng quen Danh từ giống đực Sà lan (từ cũ, nghĩa cũ)...
  • Chaland-citerne

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sà lan két Danh từ giống đực Sà lan két
  • Chalandise

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) sự đông khách hàng Danh từ giống cái (từ cũ, nghĩa cũ) sự đông khách...
  • Chalarose

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) bệnh nấm chalara Danh từ giống cái (y học) bệnh nấm chalara
  • Chalaze

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (động vật học) dây treo (ở trứng chim) 1.2 (thực vật học) điểm hợp Danh từ giống cái...
  • Chalazion

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (y học) chắp (ở mắt) Danh từ giống đực (y học) chắp (ở mắt)
  • Chalazogame

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thực vật học) thụ tinh điểm hợp Tính từ (thực vật học) thụ tinh điểm hợp
  • Chalazogamie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thực vật học) sự thụ tinh điểm hợp Danh từ giống cái (thực vật học) sự thụ tinh...
  • Chalazophore

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (động vật học) mang dây treo (ở trứng chim) Tính từ (động vật học) mang dây treo (ở trứng chim)
  • Chalcanthite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) chancantit Danh từ giống cái (khoáng vật học) chancantit
  • Chalcidique

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sử học) cổng lớn, đại tiền môn Danh từ giống đực (sử học) cổng lớn, đại tiền...
  • Chalcographe

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Thợ khắc đồng Danh từ giống đực Thợ khắc đồng
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top