- Từ điển Pháp - Việt
Chaise
|
Danh từ giống cái
Ghế tựa
(kỹ thuật) gối trục
Xem thêm các từ khác
-
Chaisier
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Thợ làm ghế 1.2 Người cho thuê ghế (ở nhà thờ, ở công viên) Danh từ giống đực Thợ... -
Chaix
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Bản thông báo xe lửa Danh từ giống đực Bản thông báo xe lửa -
Chaland
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sà lan 1.2 (từ cũ, nghĩa cũ) khách hàng quen Danh từ giống đực Sà lan (từ cũ, nghĩa cũ)... -
Chaland-citerne
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sà lan két Danh từ giống đực Sà lan két -
Chalandise
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) sự đông khách hàng Danh từ giống cái (từ cũ, nghĩa cũ) sự đông khách... -
Chalarose
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) bệnh nấm chalara Danh từ giống cái (y học) bệnh nấm chalara -
Chalaze
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (động vật học) dây treo (ở trứng chim) 1.2 (thực vật học) điểm hợp Danh từ giống cái... -
Chalazion
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (y học) chắp (ở mắt) Danh từ giống đực (y học) chắp (ở mắt) -
Chalazogame
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thực vật học) thụ tinh điểm hợp Tính từ (thực vật học) thụ tinh điểm hợp -
Chalazogamie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thực vật học) sự thụ tinh điểm hợp Danh từ giống cái (thực vật học) sự thụ tinh... -
Chalazophore
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (động vật học) mang dây treo (ở trứng chim) Tính từ (động vật học) mang dây treo (ở trứng chim) -
Chalcanthite
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) chancantit Danh từ giống cái (khoáng vật học) chancantit -
Chalcidique
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sử học) cổng lớn, đại tiền môn Danh từ giống đực (sử học) cổng lớn, đại tiền... -
Chalcographe
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Thợ khắc đồng Danh từ giống đực Thợ khắc đồng -
Chalcographie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Thuật khắc đồng 1.2 Nơi lưu trữ bản khắc đồng Danh từ giống cái Thuật khắc đồng... -
Chalcographier
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Khắc đồng Ngoại động từ Khắc đồng -
Chalcographique
Mục lục 1 Tính từ Tính từ chalcographie chalcographie -
Chalcolamprite
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) chancolamprit Danh từ giống cái (khoáng vật học) chancolamprit -
Chalcolite
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) chancolit Danh từ giống cái (khoáng vật học) chancolit -
Chalcolithique
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Thời đại đồ đồng đá 1.2 Tính từ 1.3 Xem ( danh từ giống đực) Danh từ giống đực...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.