Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Chalcographier

Mục lục

Ngoại động từ

Khắc đồng

Xem thêm các từ khác

  • Chalcographique

    Mục lục 1 Tính từ Tính từ chalcographie chalcographie
  • Chalcolamprite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) chancolamprit Danh từ giống cái (khoáng vật học) chancolamprit
  • Chalcolite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) chancolit Danh từ giống cái (khoáng vật học) chancolit
  • Chalcolithique

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Thời đại đồ đồng đá 1.2 Tính từ 1.3 Xem ( danh từ giống đực) Danh từ giống đực...
  • Chalcophanite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) chancofanit Danh từ giống cái (khoáng vật học) chancofanit
  • Chalcophyllite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) chancofilit Danh từ giống cái (khoáng vật học) chancofilit
  • Chalcopyrite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) chancopirit Danh từ giống cái (khoáng vật học) chancopirit
  • Chalcos

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sử học) đồng; hợp kim đồng Danh từ giống đực (sử học) đồng; hợp kim đồng
  • Chalcosine

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (khoáng vật học) chancozin Danh từ giống đực (khoáng vật học) chancozin
  • Chalcosite

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (khoáng vật học) chancozin Danh từ giống đực (khoáng vật học) chancozin
  • Chalcostibite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) chancostibit Danh từ giống cái (khoáng vật học) chancostibit
  • Chalcotrichite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) chancotrichit Danh từ giống cái (khoáng vật học) chancotrichit
  • Chaldoisme

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (ngôn ngữ học) đặc tính Can-đê Danh từ giống đực (ngôn ngữ học) đặc tính Can-đê
  • Chalef

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây nhót Danh từ giống đực (thực vật học) cây nhót
  • Chaleil

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Đèn dầu Danh từ giống đực Đèn dầu
  • Chalel

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Đèn dầu Danh từ giống đực Đèn dầu
  • Chalet

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Nhà gỗ ( Thụy Sĩ) 1.2 Nhà nghỉ mát (ở nông thôn) 1.3 Nhà làm pho mát (ở miền núi) Danh...
  • Chaleur

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Nhiệt 1.2 Trời nóng, tiết nóng 1.3 Sốt, nóng 1.4 Nhiệt tình, sự nồng nhiệt 1.5 Sự động...
  • Chaleureuse

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Nồng nhiệt, mặn nồng 1.2 Phản nghĩa Flegmatique, froid, glacé, tiède Tính từ Nồng nhiệt, mặn nồng...
  • Chaleureusement

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 Nồng nhiệt, mặn nồng Phó từ Nồng nhiệt, mặn nồng Recevoir chaleureusement đón tiếp nồng nhiệt
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top