- Từ điển Pháp - Việt
Chalcosite
|
Danh từ giống đực
(khoáng vật học) chancozin
Xem thêm các từ khác
-
Chalcostibite
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) chancostibit Danh từ giống cái (khoáng vật học) chancostibit -
Chalcotrichite
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) chancotrichit Danh từ giống cái (khoáng vật học) chancotrichit -
Chaldoisme
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (ngôn ngữ học) đặc tính Can-đê Danh từ giống đực (ngôn ngữ học) đặc tính Can-đê -
Chalef
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây nhót Danh từ giống đực (thực vật học) cây nhót -
Chaleil
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Đèn dầu Danh từ giống đực Đèn dầu -
Chalel
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Đèn dầu Danh từ giống đực Đèn dầu -
Chalet
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Nhà gỗ ( Thụy Sĩ) 1.2 Nhà nghỉ mát (ở nông thôn) 1.3 Nhà làm pho mát (ở miền núi) Danh... -
Chaleur
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Nhiệt 1.2 Trời nóng, tiết nóng 1.3 Sốt, nóng 1.4 Nhiệt tình, sự nồng nhiệt 1.5 Sự động... -
Chaleureuse
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Nồng nhiệt, mặn nồng 1.2 Phản nghĩa Flegmatique, froid, glacé, tiède Tính từ Nồng nhiệt, mặn nồng... -
Chaleureusement
Mục lục 1 Phó từ 1.1 Nồng nhiệt, mặn nồng Phó từ Nồng nhiệt, mặn nồng Recevoir chaleureusement đón tiếp nồng nhiệt -
Chaleureux
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Nồng nhiệt, mặn nồng 1.2 Phản nghĩa Flegmatique, froid, glacé, tiède Tính từ Nồng nhiệt, mặn nồng... -
Chalicodome
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (động vật học) ong đen Danh từ giống cái (động vật học) ong đen -
Chalicose
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) bệnh bụi đá phổi Danh từ giống cái (y học) bệnh bụi đá phổi -
Challenge
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thể dục thể thao) cuộc đấu tranh giải luân lưu 1.2 (thể dục thể thao) giải luân lưu... -
Challenger
Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Thách đấu với người giữ giải Nội động từ Thách đấu với người giữ giải -
Challengeur
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Người dự giải luân lưu Danh từ giống đực Người dự giải luân lưu -
Chaloir
Mục lục 1 Nội động từ Nội động từ Peu me chaut peu m\'en chaut ) tôi không cần chú ý đến, đối với tôi không cần -
Chalon
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Vải salông (vải len) Danh từ giống đực Vải salông (vải len) -
Chalone
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (sinh vật học) chalon, chất ức chế đồng vận Danh từ giống cái (sinh vật học) chalon, chất... -
Chaloupe
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (tàu) sà lúp Danh từ giống cái (tàu) sà lúp
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.