Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Chaleureux

Mục lục

Tính từ

Nồng nhiệt, mặn nồng
Accueil chaleureux
sự đón tiếp nồng nhiệt
Phản nghĩa Flegmatique, froid, glacé, tiède

Xem thêm các từ khác

  • Chalicodome

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (động vật học) ong đen Danh từ giống cái (động vật học) ong đen
  • Chalicose

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) bệnh bụi đá phổi Danh từ giống cái (y học) bệnh bụi đá phổi
  • Challenge

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thể dục thể thao) cuộc đấu tranh giải luân lưu 1.2 (thể dục thể thao) giải luân lưu...
  • Challenger

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Thách đấu với người giữ giải Nội động từ Thách đấu với người giữ giải
  • Challengeur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Người dự giải luân lưu Danh từ giống đực Người dự giải luân lưu
  • Chaloir

    Mục lục 1 Nội động từ Nội động từ Peu me chaut peu m\'en chaut ) tôi không cần chú ý đến, đối với tôi không cần
  • Chalon

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Vải salông (vải len) Danh từ giống đực Vải salông (vải len)
  • Chalone

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (sinh vật học) chalon, chất ức chế đồng vận Danh từ giống cái (sinh vật học) chalon, chất...
  • Chaloupe

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (tàu) sà lúp Danh từ giống cái (tàu) sà lúp
  • Chalouper

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Đi đu đưa; nhảy đu đưa Nội động từ Đi đu đưa; nhảy đu đưa
  • Chaloupier

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Thủy thủ tàu sà lúp Danh từ giống đực Thủy thủ tàu sà lúp
  • Chalumeau

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Cọng rơm, ống sậy (để hút chất nước mà uống) 1.2 Ống sáo 1.3 (kỹ thuật) mỏ hàn;...
  • Chalumet

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Đầu ống điếu (ngậm ở răng) Danh từ giống đực Đầu ống điếu (ngậm ở răng)
  • Chalut

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (ngư nghiệp) lưới rê Danh từ giống đực (ngư nghiệp) lưới rê
  • Chalutage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (ngư nghiệp) sự đánh lưới rê Danh từ giống đực (ngư nghiệp) sự đánh lưới rê
  • Chaluter

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 (ngư nghiệp) đánh lưới rê Nội động từ (ngư nghiệp) đánh lưới rê
  • Chalutier

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Người đánh lưới rê 1.2 Tàu kéo lưới rê 2 Tính từ 2.1 (bằng) lưới rê Danh từ giống...
  • Cham

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) người Chàm 1.2 Danh từ giống đực 1.3 (ngôn ngữ học) tiếng Chàm Tính từ (thuộc) người...
  • Chamade

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (sử học) hiệu kèn (trống) đầu hàng Danh từ giống cái (sử học) hiệu kèn (trống) đầu...
  • Chamaerops

    Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực chamérops chamérops
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top