Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Chaloupe

Mục lục

Danh từ giống cái

(tàu) sà lúp

Xem thêm các từ khác

  • Chalouper

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Đi đu đưa; nhảy đu đưa Nội động từ Đi đu đưa; nhảy đu đưa
  • Chaloupier

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Thủy thủ tàu sà lúp Danh từ giống đực Thủy thủ tàu sà lúp
  • Chalumeau

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Cọng rơm, ống sậy (để hút chất nước mà uống) 1.2 Ống sáo 1.3 (kỹ thuật) mỏ hàn;...
  • Chalumet

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Đầu ống điếu (ngậm ở răng) Danh từ giống đực Đầu ống điếu (ngậm ở răng)
  • Chalut

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (ngư nghiệp) lưới rê Danh từ giống đực (ngư nghiệp) lưới rê
  • Chalutage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (ngư nghiệp) sự đánh lưới rê Danh từ giống đực (ngư nghiệp) sự đánh lưới rê
  • Chaluter

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 (ngư nghiệp) đánh lưới rê Nội động từ (ngư nghiệp) đánh lưới rê
  • Chalutier

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Người đánh lưới rê 1.2 Tàu kéo lưới rê 2 Tính từ 2.1 (bằng) lưới rê Danh từ giống...
  • Cham

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) người Chàm 1.2 Danh từ giống đực 1.3 (ngôn ngữ học) tiếng Chàm Tính từ (thuộc) người...
  • Chamade

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (sử học) hiệu kèn (trống) đầu hàng Danh từ giống cái (sử học) hiệu kèn (trống) đầu...
  • Chamaerops

    Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực chamérops chamérops
  • Chamaille

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Cuộc cãi cọ, cuộc cãi nhau Danh từ giống cái Cuộc cãi cọ, cuộc cãi nhau
  • Chamailler

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) đánh nhau Nội động từ (từ cũ, nghĩa cũ) đánh nhau se chamailler cãi nhau ầm...
  • Chamaillerie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái Danh từ giống cái chamaille chamaille
  • Chamailleur

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Hay cãi nhau 1.2 Danh từ giống đực 1.3 Người hay cãi nhau Tính từ Hay cãi nhau Danh từ giống đực Người...
  • Chamailleuse

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Hay cãi nhau 1.2 Danh từ giống đực 1.3 Người hay cãi nhau Tính từ Hay cãi nhau Danh từ giống đực Người...
  • Chamaillis

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) tiếng cãi nhau ầm ĩ Danh từ giống đực (từ cũ, nghĩa cũ) tiếng cãi...
  • Chaman

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Thầy pháp saman Danh từ giống đực Thầy pháp saman
  • Chamane

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Thầy pháp saman Danh từ giống đực Thầy pháp saman
  • Chamanisme

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Đạo saman Danh từ giống đực Đạo saman
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top