- Từ điển Pháp - Việt
Chaluter
Xem thêm các từ khác
-
Chalutier
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Người đánh lưới rê 1.2 Tàu kéo lưới rê 2 Tính từ 2.1 (bằng) lưới rê Danh từ giống... -
Cham
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) người Chàm 1.2 Danh từ giống đực 1.3 (ngôn ngữ học) tiếng Chàm Tính từ (thuộc) người... -
Chamade
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (sử học) hiệu kèn (trống) đầu hàng Danh từ giống cái (sử học) hiệu kèn (trống) đầu... -
Chamaerops
Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực chamérops chamérops -
Chamaille
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Cuộc cãi cọ, cuộc cãi nhau Danh từ giống cái Cuộc cãi cọ, cuộc cãi nhau -
Chamailler
Mục lục 1 Nội động từ 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) đánh nhau Nội động từ (từ cũ, nghĩa cũ) đánh nhau se chamailler cãi nhau ầm... -
Chamaillerie
Mục lục 1 Danh từ giống cái Danh từ giống cái chamaille chamaille -
Chamailleur
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Hay cãi nhau 1.2 Danh từ giống đực 1.3 Người hay cãi nhau Tính từ Hay cãi nhau Danh từ giống đực Người... -
Chamailleuse
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Hay cãi nhau 1.2 Danh từ giống đực 1.3 Người hay cãi nhau Tính từ Hay cãi nhau Danh từ giống đực Người... -
Chamaillis
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) tiếng cãi nhau ầm ĩ Danh từ giống đực (từ cũ, nghĩa cũ) tiếng cãi... -
Chaman
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Thầy pháp saman Danh từ giống đực Thầy pháp saman -
Chamane
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Thầy pháp saman Danh từ giống đực Thầy pháp saman -
Chamanisme
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Đạo saman Danh từ giống đực Đạo saman -
Chamaniste
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Theo đạo saman 1.2 Danh từ 1.3 Tín đồ đạo saman Tính từ Theo đạo saman Danh từ Tín đồ đạo saman -
Chamarre
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (sử học) áo choàng sama 1.2 (từ cũ, nghĩa cũ) đồ thêu, đồ kim tuyến Danh từ giống cái... -
Chamarrer
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (thường dạng bị động) trang sức lòe loẹt Ngoại động từ (thường dạng bị động) trang... -
Chamarrure
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thường số nhiều) đồ trang sức lòe loẹt Danh từ giống cái (thường số nhiều) đồ trang... -
Chamasite
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) chamazit Danh từ giống cái (khoáng vật học) chamazit -
Chambard
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thân mật) sự xáo lộn 1.2 (thân mật) tiếng om sòm 1.3 (thân mật) sự phản đối mạnh... -
Chambardement
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thân mật) sự xáo lộn Danh từ giống đực (thân mật) sự xáo lộn
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.