Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Chamailleuse

Mục lục

Tính từ

Hay cãi nhau
Danh từ giống đực
Người hay cãi nhau

Xem thêm các từ khác

  • Chamaillis

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) tiếng cãi nhau ầm ĩ Danh từ giống đực (từ cũ, nghĩa cũ) tiếng cãi...
  • Chaman

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Thầy pháp saman Danh từ giống đực Thầy pháp saman
  • Chamane

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Thầy pháp saman Danh từ giống đực Thầy pháp saman
  • Chamanisme

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Đạo saman Danh từ giống đực Đạo saman
  • Chamaniste

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Theo đạo saman 1.2 Danh từ 1.3 Tín đồ đạo saman Tính từ Theo đạo saman Danh từ Tín đồ đạo saman
  • Chamarre

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (sử học) áo choàng sama 1.2 (từ cũ, nghĩa cũ) đồ thêu, đồ kim tuyến Danh từ giống cái...
  • Chamarrer

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (thường dạng bị động) trang sức lòe loẹt Ngoại động từ (thường dạng bị động) trang...
  • Chamarrure

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thường số nhiều) đồ trang sức lòe loẹt Danh từ giống cái (thường số nhiều) đồ trang...
  • Chamasite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) chamazit Danh từ giống cái (khoáng vật học) chamazit
  • Chambard

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thân mật) sự xáo lộn 1.2 (thân mật) tiếng om sòm 1.3 (thân mật) sự phản đối mạnh...
  • Chambardement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thân mật) sự xáo lộn Danh từ giống đực (thân mật) sự xáo lộn
  • Chambarder

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (thân mật) xáo lộn 1.2 Phản nghĩa Conserver, maintenir Ngoại động từ (thân mật) xáo lộn Phản...
  • Chambellage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sử học) tiền đút lót (cho bọn thị thần để được vào hầu vua chúa) Danh từ giống...
  • Chambellan

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Thị thần Danh từ giống đực Thị thần grand chambellan đại nội đại thần
  • Chambertin

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Rượu vang săngbectanh Danh từ giống đực Rượu vang săngbectanh
  • Chambord

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Vải len săngbo (dùng may áo tang) Danh từ giống đực Vải len săngbo (dùng may áo tang)
  • Chambouler

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (thông tục) xáo lộn Ngoại động từ (thông tục) xáo lộn Chambouler son programme xáo lộn kế...
  • Chambranle

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Khung (cửa, lò sưởi) Danh từ giống đực Khung (cửa, lò sưởi)
  • Chambre

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Buồng, phòng 1.2 Viện Danh từ giống cái Buồng, phòng Chambre à louer phòng cho thuê Valet de chambre...
  • Chambrelan

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sử học) thợ (làm ăn) cá thể Danh từ giống đực (sử học) thợ (làm ăn) cá thể
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top