Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Chambellage

Mục lục

Danh từ giống đực

(sử học) tiền đút lót (cho bọn thị thần để được vào hầu vua chúa)

Xem thêm các từ khác

  • Chambellan

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Thị thần Danh từ giống đực Thị thần grand chambellan đại nội đại thần
  • Chambertin

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Rượu vang săngbectanh Danh từ giống đực Rượu vang săngbectanh
  • Chambord

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Vải len săngbo (dùng may áo tang) Danh từ giống đực Vải len săngbo (dùng may áo tang)
  • Chambouler

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (thông tục) xáo lộn Ngoại động từ (thông tục) xáo lộn Chambouler son programme xáo lộn kế...
  • Chambranle

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Khung (cửa, lò sưởi) Danh từ giống đực Khung (cửa, lò sưởi)
  • Chambre

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Buồng, phòng 1.2 Viện Danh từ giống cái Buồng, phòng Chambre à louer phòng cho thuê Valet de chambre...
  • Chambrelan

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sử học) thợ (làm ăn) cá thể Danh từ giống đực (sử học) thợ (làm ăn) cá thể
  • Chambrer

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Tách riêng ra để thuyết phục (ai) 1.2 Nhốt trong buồng Ngoại động từ Tách riêng ra để thuyết...
  • Chambrette

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Buồng con Danh từ giống cái Buồng con
  • Chambrier

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sử học) quan đại nội Danh từ giống đực (sử học) quan đại nội
  • Chameau

    Mục lục 1 Bản mẫu:Con lạc đà 1.1 Danh từ giống đực 1.2 (động vật học) con lạc đà 1.3 (thông tục) đồ ác mó 1.4 (hàng...
  • Chamelet

    Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực chamelon chamelon
  • Chamelier

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Người đánh lạc đà, người dắt lạc đà Danh từ giống đực Người đánh lạc đà, người...
  • Chamelle

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Lạc đà cái Danh từ giống cái Lạc đà cái
  • Chamelon

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Lạc đà con Danh từ giống đực Lạc đà con
  • Chamois

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) sơn dương 1.2 (động vật học) da sơn dương (đã thuộc) 2 Tính từ ( không...
  • Chamoisage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự thuộc (bằng) dầu (da cừu, da sơn dương...) Danh từ giống đực Sự thuộc (bằng) dầu...
  • Chamoiser

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Thuộc (bằng) dầu (da cừu, da sơn dương...) Ngoại động từ Thuộc (bằng) dầu (da cừu, da...
  • Chamoiserie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Xưởng thuộc da dầu 1.2 Da (thuộc) dầu (nói chung) Danh từ giống cái Xưởng thuộc da dầu...
  • Chamoisine

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Giẻ lau (bàn ghế...) Danh từ giống cái Giẻ lau (bàn ghế...)
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top