- Từ điển Pháp - Việt
Chambord
|
Danh từ giống đực
Vải len săngbo (dùng may áo tang)
Xem thêm các từ khác
-
Chambouler
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (thông tục) xáo lộn Ngoại động từ (thông tục) xáo lộn Chambouler son programme xáo lộn kế... -
Chambranle
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Khung (cửa, lò sưởi) Danh từ giống đực Khung (cửa, lò sưởi) -
Chambre
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Buồng, phòng 1.2 Viện Danh từ giống cái Buồng, phòng Chambre à louer phòng cho thuê Valet de chambre... -
Chambrelan
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sử học) thợ (làm ăn) cá thể Danh từ giống đực (sử học) thợ (làm ăn) cá thể -
Chambrer
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Tách riêng ra để thuyết phục (ai) 1.2 Nhốt trong buồng Ngoại động từ Tách riêng ra để thuyết... -
Chambrette
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Buồng con Danh từ giống cái Buồng con -
Chambrier
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sử học) quan đại nội Danh từ giống đực (sử học) quan đại nội -
Chameau
Mục lục 1 Bản mẫu:Con lạc đà 1.1 Danh từ giống đực 1.2 (động vật học) con lạc đà 1.3 (thông tục) đồ ác mó 1.4 (hàng... -
Chamelet
Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực chamelon chamelon -
Chamelier
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Người đánh lạc đà, người dắt lạc đà Danh từ giống đực Người đánh lạc đà, người... -
Chamelle
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Lạc đà cái Danh từ giống cái Lạc đà cái -
Chamelon
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Lạc đà con Danh từ giống đực Lạc đà con -
Chamois
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) sơn dương 1.2 (động vật học) da sơn dương (đã thuộc) 2 Tính từ ( không... -
Chamoisage
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự thuộc (bằng) dầu (da cừu, da sơn dương...) Danh từ giống đực Sự thuộc (bằng) dầu... -
Chamoiser
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Thuộc (bằng) dầu (da cừu, da sơn dương...) Ngoại động từ Thuộc (bằng) dầu (da cừu, da... -
Chamoiserie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Xưởng thuộc da dầu 1.2 Da (thuộc) dầu (nói chung) Danh từ giống cái Xưởng thuộc da dầu... -
Chamoisine
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Giẻ lau (bàn ghế...) Danh từ giống cái Giẻ lau (bàn ghế...) -
Chamoisite
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) chamozit Danh từ giống cái (khoáng vật học) chamozit -
Chamosite
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) chamozit Danh từ giống cái (khoáng vật học) chamozit -
Chamotte
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Đất sét nung 1.2 (kỹ thuật) samot (chất chịu lửa) Danh từ giống cái Đất sét nung (kỹ...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.