Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Chambre

Mục lục

Danh từ giống cái

Buồng, phòng
Chambre à louer
phòng cho thuê
Valet de chambre
người phục vụ phòng
Chambre de commerce
phòng thương mại
Chambre noire
(vật lý học) phòng tối
Chambre antérieure de l'oeil
(giải phẫu) phòng trước của mắt
Viện
Chambre des députés
Nghị viện
Chambre basse
Hạ nghị viện ( Anh)
Chambre haute
Thượng nghị viện ( Anh)
chambre à air
săm (xe đạp, ô tô...)
garder la chambre
ốm không đi đâu được
stratège en chambre
nhà chiến lược xó buồng
travailler en chambre
làm ở gia đình, không mở cửa hiệu

Xem thêm các từ khác

  • Chambrelan

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sử học) thợ (làm ăn) cá thể Danh từ giống đực (sử học) thợ (làm ăn) cá thể
  • Chambrer

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Tách riêng ra để thuyết phục (ai) 1.2 Nhốt trong buồng Ngoại động từ Tách riêng ra để thuyết...
  • Chambrette

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Buồng con Danh từ giống cái Buồng con
  • Chambrier

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sử học) quan đại nội Danh từ giống đực (sử học) quan đại nội
  • Chameau

    Mục lục 1 Bản mẫu:Con lạc đà 1.1 Danh từ giống đực 1.2 (động vật học) con lạc đà 1.3 (thông tục) đồ ác mó 1.4 (hàng...
  • Chamelet

    Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực chamelon chamelon
  • Chamelier

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Người đánh lạc đà, người dắt lạc đà Danh từ giống đực Người đánh lạc đà, người...
  • Chamelle

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Lạc đà cái Danh từ giống cái Lạc đà cái
  • Chamelon

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Lạc đà con Danh từ giống đực Lạc đà con
  • Chamois

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) sơn dương 1.2 (động vật học) da sơn dương (đã thuộc) 2 Tính từ ( không...
  • Chamoisage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự thuộc (bằng) dầu (da cừu, da sơn dương...) Danh từ giống đực Sự thuộc (bằng) dầu...
  • Chamoiser

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Thuộc (bằng) dầu (da cừu, da sơn dương...) Ngoại động từ Thuộc (bằng) dầu (da cừu, da...
  • Chamoiserie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Xưởng thuộc da dầu 1.2 Da (thuộc) dầu (nói chung) Danh từ giống cái Xưởng thuộc da dầu...
  • Chamoisine

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Giẻ lau (bàn ghế...) Danh từ giống cái Giẻ lau (bàn ghế...)
  • Chamoisite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) chamozit Danh từ giống cái (khoáng vật học) chamozit
  • Chamosite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) chamozit Danh từ giống cái (khoáng vật học) chamozit
  • Chamotte

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Đất sét nung 1.2 (kỹ thuật) samot (chất chịu lửa) Danh từ giống cái Đất sét nung (kỹ...
  • Champ

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Đám ruộng 1.2 ( số nhiều) đồng, đồng ruộng 1.3 Trường, vùng; phạm vi 1.4 Nền (huy hiệu)...
  • Champaca

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây ngọc lan Danh từ giống đực (thực vật học) cây ngọc lan
  • Champage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Đất hoang đầy bụi rậm 1.2 (sử học) thuế chăn thả Danh từ giống đực Đất hoang đầy...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top