Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Chambrier

Mục lục

Danh từ giống đực

(sử học) quan đại nội

Xem thêm các từ khác

  • Chameau

    Mục lục 1 Bản mẫu:Con lạc đà 1.1 Danh từ giống đực 1.2 (động vật học) con lạc đà 1.3 (thông tục) đồ ác mó 1.4 (hàng...
  • Chamelet

    Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực chamelon chamelon
  • Chamelier

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Người đánh lạc đà, người dắt lạc đà Danh từ giống đực Người đánh lạc đà, người...
  • Chamelle

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Lạc đà cái Danh từ giống cái Lạc đà cái
  • Chamelon

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Lạc đà con Danh từ giống đực Lạc đà con
  • Chamois

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) sơn dương 1.2 (động vật học) da sơn dương (đã thuộc) 2 Tính từ ( không...
  • Chamoisage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự thuộc (bằng) dầu (da cừu, da sơn dương...) Danh từ giống đực Sự thuộc (bằng) dầu...
  • Chamoiser

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Thuộc (bằng) dầu (da cừu, da sơn dương...) Ngoại động từ Thuộc (bằng) dầu (da cừu, da...
  • Chamoiserie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Xưởng thuộc da dầu 1.2 Da (thuộc) dầu (nói chung) Danh từ giống cái Xưởng thuộc da dầu...
  • Chamoisine

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Giẻ lau (bàn ghế...) Danh từ giống cái Giẻ lau (bàn ghế...)
  • Chamoisite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) chamozit Danh từ giống cái (khoáng vật học) chamozit
  • Chamosite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) chamozit Danh từ giống cái (khoáng vật học) chamozit
  • Chamotte

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Đất sét nung 1.2 (kỹ thuật) samot (chất chịu lửa) Danh từ giống cái Đất sét nung (kỹ...
  • Champ

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Đám ruộng 1.2 ( số nhiều) đồng, đồng ruộng 1.3 Trường, vùng; phạm vi 1.4 Nền (huy hiệu)...
  • Champaca

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây ngọc lan Danh từ giống đực (thực vật học) cây ngọc lan
  • Champage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Đất hoang đầy bụi rậm 1.2 (sử học) thuế chăn thả Danh từ giống đực Đất hoang đầy...
  • Champagne

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Rượu săm banh 1.2 Tính từ 1.3 Danh từ giống cái 1.4 (địa chất, địa lý) đồng bằng đá...
  • Champagnisation

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự săm banh hóa (rượu vang) Danh từ giống cái Sự săm banh hóa (rượu vang)
  • Champagniser

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Săm banh hóa (rượu vang) Ngoại động từ Săm banh hóa (rượu vang)
  • Champart

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Lúa giống gieo lẫn (lúa mì, đại mạch và mạch đen) 1.2 (sử học) thuế sampa, tô lúa Danh...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top