Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Chamosite

Mục lục

Danh từ giống cái

(khoáng vật học) chamozit

Xem thêm các từ khác

  • Chamotte

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Đất sét nung 1.2 (kỹ thuật) samot (chất chịu lửa) Danh từ giống cái Đất sét nung (kỹ...
  • Champ

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Đám ruộng 1.2 ( số nhiều) đồng, đồng ruộng 1.3 Trường, vùng; phạm vi 1.4 Nền (huy hiệu)...
  • Champaca

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây ngọc lan Danh từ giống đực (thực vật học) cây ngọc lan
  • Champage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Đất hoang đầy bụi rậm 1.2 (sử học) thuế chăn thả Danh từ giống đực Đất hoang đầy...
  • Champagne

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Rượu săm banh 1.2 Tính từ 1.3 Danh từ giống cái 1.4 (địa chất, địa lý) đồng bằng đá...
  • Champagnisation

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự săm banh hóa (rượu vang) Danh từ giống cái Sự săm banh hóa (rượu vang)
  • Champagniser

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Săm banh hóa (rượu vang) Ngoại động từ Săm banh hóa (rượu vang)
  • Champart

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Lúa giống gieo lẫn (lúa mì, đại mạch và mạch đen) 1.2 (sử học) thuế sampa, tô lúa Danh...
  • Champbord

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Đất đào đắp (lên) bờ Danh từ giống đực Đất đào đắp (lên) bờ
  • Champenois

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) vùng Săm-pa-nhơ ( Pháp) Tính từ (thuộc) vùng Săm-pa-nhơ ( Pháp)
  • Champenoise

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Chai săm banh (chai để đóng rượu săm banh) Danh từ giống cái Chai săm banh (chai để đóng...
  • Champi

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Con hoang bỏ ruộng 1.2 Tính từ (giống cái champisse) 1.3 Xem ( danh từ giống đực) Danh từ...
  • Champignon

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Nấm 1.2 Cái móc (ở mắc áo) 1.3 (đường sắt) mặt ray 1.4 (thân mật) cái dận ga (ở ô...
  • Champignonner

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Mọc nhanh, phát triển nhanh Nội động từ Mọc nhanh, phát triển nhanh
  • Champignonniste

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 Người trồng nấm Danh từ Người trồng nấm
  • Champigny

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Bánh kẹp mứt mơ Danh từ giống đực Bánh kẹp mứt mơ
  • Champin

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) nho dại Mỹ Danh từ giống đực (thực vật học) nho dại Mỹ
  • Champion

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thể dục thể thao) quán quân, vô địch 1.2 (nghĩa bóng) người biện hộ; người bênh vực...
  • Championnat

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Cuộc đua giật giải quán quân Danh từ giống đực Cuộc đua giật giải quán quân
  • Champis

    Mục lục 1 Danh từ giống đực, tính từ Danh từ giống đực, tính từ champi champi
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top