Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Champ

Mục lục

Danh từ giống đực

Đám ruộng
Champ de mais
đám ruộng ngô
( số nhiều) đồng, đồng ruộng
Mettre les bêtes aux champs
thả súc vật ra đồng
La vie des champs
cuộc sống ở đồng ruộng
Trường, vùng; phạm vi
Champ de tir
trường bắn
Champ de courses
trường đua ngựa
Champ électrique
(vật lý học) điện trường
Champ opératoire
vùng mổ
Nền (huy hiệu)
à tout bout de champ
bất cứ lúc nào
avoir encore du champ devant soi
còn có thì giờ và cách xoay xở
battre aux champs sonner aux champs
cử nhạc chào
champ d'honneur champ de bataille
chiến trường
champ du repos
(thơ ca) nghĩa trang
clef des champs clef
clef
être à bout de champ
không còn phương tiện gì
laisser le champ libre à
cho tha hồ hành động
mettre aux champs
(từ cũ, nghĩa cũ) làm nổi nóng lên
ouvrir le champ
bắt đầu chiến đấu
prendre du champ
lùi lại để lấy đà
Đồng âm Chant

Xem thêm các từ khác

  • Champaca

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây ngọc lan Danh từ giống đực (thực vật học) cây ngọc lan
  • Champage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Đất hoang đầy bụi rậm 1.2 (sử học) thuế chăn thả Danh từ giống đực Đất hoang đầy...
  • Champagne

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Rượu săm banh 1.2 Tính từ 1.3 Danh từ giống cái 1.4 (địa chất, địa lý) đồng bằng đá...
  • Champagnisation

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự săm banh hóa (rượu vang) Danh từ giống cái Sự săm banh hóa (rượu vang)
  • Champagniser

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Săm banh hóa (rượu vang) Ngoại động từ Săm banh hóa (rượu vang)
  • Champart

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Lúa giống gieo lẫn (lúa mì, đại mạch và mạch đen) 1.2 (sử học) thuế sampa, tô lúa Danh...
  • Champbord

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Đất đào đắp (lên) bờ Danh từ giống đực Đất đào đắp (lên) bờ
  • Champenois

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) vùng Săm-pa-nhơ ( Pháp) Tính từ (thuộc) vùng Săm-pa-nhơ ( Pháp)
  • Champenoise

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Chai săm banh (chai để đóng rượu săm banh) Danh từ giống cái Chai săm banh (chai để đóng...
  • Champi

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Con hoang bỏ ruộng 1.2 Tính từ (giống cái champisse) 1.3 Xem ( danh từ giống đực) Danh từ...
  • Champignon

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Nấm 1.2 Cái móc (ở mắc áo) 1.3 (đường sắt) mặt ray 1.4 (thân mật) cái dận ga (ở ô...
  • Champignonner

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Mọc nhanh, phát triển nhanh Nội động từ Mọc nhanh, phát triển nhanh
  • Champignonniste

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 Người trồng nấm Danh từ Người trồng nấm
  • Champigny

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Bánh kẹp mứt mơ Danh từ giống đực Bánh kẹp mứt mơ
  • Champin

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) nho dại Mỹ Danh từ giống đực (thực vật học) nho dại Mỹ
  • Champion

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thể dục thể thao) quán quân, vô địch 1.2 (nghĩa bóng) người biện hộ; người bênh vực...
  • Championnat

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Cuộc đua giật giải quán quân Danh từ giống đực Cuộc đua giật giải quán quân
  • Champis

    Mục lục 1 Danh từ giống đực, tính từ Danh từ giống đực, tính từ champi champi
  • Champlevage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực (giống cái champlevée) 1.1 Cách khoét (những phần ngoài hình vẽ, trong thuật khắc hình) Danh...
  • Champlever

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Khoét (những phần ngoài hình vẽ trong thuật khắc hình) Ngoại động từ Khoét (những phần...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top