- Từ điển Pháp - Việt
Champenois
Xem thêm các từ khác
-
Champenoise
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Chai săm banh (chai để đóng rượu săm banh) Danh từ giống cái Chai săm banh (chai để đóng... -
Champi
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Con hoang bỏ ruộng 1.2 Tính từ (giống cái champisse) 1.3 Xem ( danh từ giống đực) Danh từ... -
Champignon
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Nấm 1.2 Cái móc (ở mắc áo) 1.3 (đường sắt) mặt ray 1.4 (thân mật) cái dận ga (ở ô... -
Champignonner
Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Mọc nhanh, phát triển nhanh Nội động từ Mọc nhanh, phát triển nhanh -
Champignonniste
Mục lục 1 Danh từ 1.1 Người trồng nấm Danh từ Người trồng nấm -
Champigny
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Bánh kẹp mứt mơ Danh từ giống đực Bánh kẹp mứt mơ -
Champin
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) nho dại Mỹ Danh từ giống đực (thực vật học) nho dại Mỹ -
Champion
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thể dục thể thao) quán quân, vô địch 1.2 (nghĩa bóng) người biện hộ; người bênh vực... -
Championnat
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Cuộc đua giật giải quán quân Danh từ giống đực Cuộc đua giật giải quán quân -
Champis
Mục lục 1 Danh từ giống đực, tính từ Danh từ giống đực, tính từ champi champi -
Champlevage
Mục lục 1 Danh từ giống đực (giống cái champlevée) 1.1 Cách khoét (những phần ngoài hình vẽ, trong thuật khắc hình) Danh... -
Champlever
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Khoét (những phần ngoài hình vẽ trong thuật khắc hình) Ngoại động từ Khoét (những phần... -
Champoreau
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Rượu trộn 1.2 Cà phê pha rượu chát Danh từ giống đực Rượu trộn Cà phê pha rượu chát -
Chamsin
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Gió khamxin (gió nóng sa mạc ở Ai Cập) Danh từ giống đực Gió khamxin (gió nóng sa mạc ở... -
Chance
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Vận 1.2 ( số nhiều) cơ may, khả năng 1.3 Vận may, sự may mắn 1.4 Phản nghĩa Déveine, guigne,... -
Chancel
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Lan can quanh điện (nhà thờ Công giáo) Danh từ giống đực Lan can quanh điện (nhà thờ Công... -
Chancelant
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Lảo đảo, lung lay 1.2 Phản nghĩa Assuré, ferme, fort, solide Tính từ Lảo đảo, lung lay Démarche chancelante... -
Chancelante
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Lảo đảo, lung lay 1.2 Phản nghĩa Assuré, ferme, fort, solide Tính từ Lảo đảo, lung lay Démarche chancelante... -
Chanceler
Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Lảo đảo, lung lay 1.2 Ngập ngừng, không quyết 1.3 Phản nghĩa Affermir ( s\'), dresser ( s\') Nội... -
Chancelier
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Quan chưởng ấn 1.2 Thủ tướng (ở Đức, áo) Danh từ giống đực Quan chưởng ấn Thủ...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.