Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Champignonner

Mục lục

Nội động từ

Mọc nhanh, phát triển nhanh

Xem thêm các từ khác

  • Champignonniste

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 Người trồng nấm Danh từ Người trồng nấm
  • Champigny

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Bánh kẹp mứt mơ Danh từ giống đực Bánh kẹp mứt mơ
  • Champin

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) nho dại Mỹ Danh từ giống đực (thực vật học) nho dại Mỹ
  • Champion

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thể dục thể thao) quán quân, vô địch 1.2 (nghĩa bóng) người biện hộ; người bênh vực...
  • Championnat

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Cuộc đua giật giải quán quân Danh từ giống đực Cuộc đua giật giải quán quân
  • Champis

    Mục lục 1 Danh từ giống đực, tính từ Danh từ giống đực, tính từ champi champi
  • Champlevage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực (giống cái champlevée) 1.1 Cách khoét (những phần ngoài hình vẽ, trong thuật khắc hình) Danh...
  • Champlever

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Khoét (những phần ngoài hình vẽ trong thuật khắc hình) Ngoại động từ Khoét (những phần...
  • Champoreau

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Rượu trộn 1.2 Cà phê pha rượu chát Danh từ giống đực Rượu trộn Cà phê pha rượu chát
  • Chamsin

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Gió khamxin (gió nóng sa mạc ở Ai Cập) Danh từ giống đực Gió khamxin (gió nóng sa mạc ở...
  • Chance

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Vận 1.2 ( số nhiều) cơ may, khả năng 1.3 Vận may, sự may mắn 1.4 Phản nghĩa Déveine, guigne,...
  • Chancel

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Lan can quanh điện (nhà thờ Công giáo) Danh từ giống đực Lan can quanh điện (nhà thờ Công...
  • Chancelant

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Lảo đảo, lung lay 1.2 Phản nghĩa Assuré, ferme, fort, solide Tính từ Lảo đảo, lung lay Démarche chancelante...
  • Chancelante

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Lảo đảo, lung lay 1.2 Phản nghĩa Assuré, ferme, fort, solide Tính từ Lảo đảo, lung lay Démarche chancelante...
  • Chanceler

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Lảo đảo, lung lay 1.2 Ngập ngừng, không quyết 1.3 Phản nghĩa Affermir ( s\'), dresser ( s\') Nội...
  • Chancelier

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Quan chưởng ấn 1.2 Thủ tướng (ở Đức, áo) Danh từ giống đực Quan chưởng ấn Thủ...
  • Chancellerie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Bộ tư pháp 1.2 (sử học) dinh chưởng ấn Danh từ giống cái Bộ tư pháp (sử học) dinh chưởng...
  • Chanceuse

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 May mắn 1.2 (từ cũ, nghĩa cũ) may rủi, bấp bênh 1.3 Phản nghĩa Assuré, certain, s‰r, maklchanceux Tính...
  • Chanceux

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 May mắn 1.2 (từ cũ, nghĩa cũ) may rủi, bấp bênh 1.3 Phản nghĩa Assuré, certain, s‰r, maklchanceux Tính...
  • Chanci

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Mốc, meo 1.2 Phân đã có sợi nấm Danh từ giống đực Mốc, meo Phân đã có sợi nấm
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top