- Từ điển Pháp - Việt
Champion
|
Danh từ giống đực
(thể dục thể thao) quán quân, vô địch
(nghĩa bóng) người biện hộ; người bênh vực
Tính từ
Xem thêm các từ khác
-
Championnat
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Cuộc đua giật giải quán quân Danh từ giống đực Cuộc đua giật giải quán quân -
Champis
Mục lục 1 Danh từ giống đực, tính từ Danh từ giống đực, tính từ champi champi -
Champlevage
Mục lục 1 Danh từ giống đực (giống cái champlevée) 1.1 Cách khoét (những phần ngoài hình vẽ, trong thuật khắc hình) Danh... -
Champlever
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Khoét (những phần ngoài hình vẽ trong thuật khắc hình) Ngoại động từ Khoét (những phần... -
Champoreau
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Rượu trộn 1.2 Cà phê pha rượu chát Danh từ giống đực Rượu trộn Cà phê pha rượu chát -
Chamsin
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Gió khamxin (gió nóng sa mạc ở Ai Cập) Danh từ giống đực Gió khamxin (gió nóng sa mạc ở... -
Chance
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Vận 1.2 ( số nhiều) cơ may, khả năng 1.3 Vận may, sự may mắn 1.4 Phản nghĩa Déveine, guigne,... -
Chancel
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Lan can quanh điện (nhà thờ Công giáo) Danh từ giống đực Lan can quanh điện (nhà thờ Công... -
Chancelant
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Lảo đảo, lung lay 1.2 Phản nghĩa Assuré, ferme, fort, solide Tính từ Lảo đảo, lung lay Démarche chancelante... -
Chancelante
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Lảo đảo, lung lay 1.2 Phản nghĩa Assuré, ferme, fort, solide Tính từ Lảo đảo, lung lay Démarche chancelante... -
Chanceler
Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Lảo đảo, lung lay 1.2 Ngập ngừng, không quyết 1.3 Phản nghĩa Affermir ( s\'), dresser ( s\') Nội... -
Chancelier
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Quan chưởng ấn 1.2 Thủ tướng (ở Đức, áo) Danh từ giống đực Quan chưởng ấn Thủ... -
Chancellerie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Bộ tư pháp 1.2 (sử học) dinh chưởng ấn Danh từ giống cái Bộ tư pháp (sử học) dinh chưởng... -
Chanceuse
Mục lục 1 Tính từ 1.1 May mắn 1.2 (từ cũ, nghĩa cũ) may rủi, bấp bênh 1.3 Phản nghĩa Assuré, certain, s‰r, maklchanceux Tính... -
Chanceux
Mục lục 1 Tính từ 1.1 May mắn 1.2 (từ cũ, nghĩa cũ) may rủi, bấp bênh 1.3 Phản nghĩa Assuré, certain, s‰r, maklchanceux Tính... -
Chanci
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Mốc, meo 1.2 Phân đã có sợi nấm Danh từ giống đực Mốc, meo Phân đã có sợi nấm -
Chancir
Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Mốc meo Nội động từ Mốc meo Jambon qui chancit giăm bông mốc meo -
Chancissure
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Mốc Danh từ giống cái Mốc -
Chancre
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Vết lở, vết loét (nghĩa đen) nghĩa bóng 1.2 (y học) săng Danh từ giống đực Vết lở,... -
Chancrelle
Mục lục 1 Danh từ giống cái Danh từ giống cái chancre mou )
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.