Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Champion

Mục lục

Danh từ giống đực

(thể dục thể thao) quán quân, vô địch
Champion de natation
quán quân bơi lội
(nghĩa bóng) người biện hộ; người bênh vực
Le champion de la liberté
người biện hộ cho tự do
Tính từ
C'est champion!
) (thông tục) tuyệt vời!, nhất đời!

Xem thêm các từ khác

  • Championnat

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Cuộc đua giật giải quán quân Danh từ giống đực Cuộc đua giật giải quán quân
  • Champis

    Mục lục 1 Danh từ giống đực, tính từ Danh từ giống đực, tính từ champi champi
  • Champlevage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực (giống cái champlevée) 1.1 Cách khoét (những phần ngoài hình vẽ, trong thuật khắc hình) Danh...
  • Champlever

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Khoét (những phần ngoài hình vẽ trong thuật khắc hình) Ngoại động từ Khoét (những phần...
  • Champoreau

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Rượu trộn 1.2 Cà phê pha rượu chát Danh từ giống đực Rượu trộn Cà phê pha rượu chát
  • Chamsin

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Gió khamxin (gió nóng sa mạc ở Ai Cập) Danh từ giống đực Gió khamxin (gió nóng sa mạc ở...
  • Chance

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Vận 1.2 ( số nhiều) cơ may, khả năng 1.3 Vận may, sự may mắn 1.4 Phản nghĩa Déveine, guigne,...
  • Chancel

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Lan can quanh điện (nhà thờ Công giáo) Danh từ giống đực Lan can quanh điện (nhà thờ Công...
  • Chancelant

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Lảo đảo, lung lay 1.2 Phản nghĩa Assuré, ferme, fort, solide Tính từ Lảo đảo, lung lay Démarche chancelante...
  • Chancelante

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Lảo đảo, lung lay 1.2 Phản nghĩa Assuré, ferme, fort, solide Tính từ Lảo đảo, lung lay Démarche chancelante...
  • Chanceler

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Lảo đảo, lung lay 1.2 Ngập ngừng, không quyết 1.3 Phản nghĩa Affermir ( s\'), dresser ( s\') Nội...
  • Chancelier

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Quan chưởng ấn 1.2 Thủ tướng (ở Đức, áo) Danh từ giống đực Quan chưởng ấn Thủ...
  • Chancellerie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Bộ tư pháp 1.2 (sử học) dinh chưởng ấn Danh từ giống cái Bộ tư pháp (sử học) dinh chưởng...
  • Chanceuse

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 May mắn 1.2 (từ cũ, nghĩa cũ) may rủi, bấp bênh 1.3 Phản nghĩa Assuré, certain, s‰r, maklchanceux Tính...
  • Chanceux

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 May mắn 1.2 (từ cũ, nghĩa cũ) may rủi, bấp bênh 1.3 Phản nghĩa Assuré, certain, s‰r, maklchanceux Tính...
  • Chanci

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Mốc, meo 1.2 Phân đã có sợi nấm Danh từ giống đực Mốc, meo Phân đã có sợi nấm
  • Chancir

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Mốc meo Nội động từ Mốc meo Jambon qui chancit giăm bông mốc meo
  • Chancissure

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Mốc Danh từ giống cái Mốc
  • Chancre

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Vết lở, vết loét (nghĩa đen) nghĩa bóng 1.2 (y học) săng Danh từ giống đực Vết lở,...
  • Chancrelle

    Mục lục 1 Danh từ giống cái Danh từ giống cái chancre mou )
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top