Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Chamsin

Mục lục

Danh từ giống đực

Gió khamxin (gió nóng sa mạc ở Ai Cập)

Xem thêm các từ khác

  • Chance

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Vận 1.2 ( số nhiều) cơ may, khả năng 1.3 Vận may, sự may mắn 1.4 Phản nghĩa Déveine, guigne,...
  • Chancel

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Lan can quanh điện (nhà thờ Công giáo) Danh từ giống đực Lan can quanh điện (nhà thờ Công...
  • Chancelant

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Lảo đảo, lung lay 1.2 Phản nghĩa Assuré, ferme, fort, solide Tính từ Lảo đảo, lung lay Démarche chancelante...
  • Chancelante

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Lảo đảo, lung lay 1.2 Phản nghĩa Assuré, ferme, fort, solide Tính từ Lảo đảo, lung lay Démarche chancelante...
  • Chanceler

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Lảo đảo, lung lay 1.2 Ngập ngừng, không quyết 1.3 Phản nghĩa Affermir ( s\'), dresser ( s\') Nội...
  • Chancelier

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Quan chưởng ấn 1.2 Thủ tướng (ở Đức, áo) Danh từ giống đực Quan chưởng ấn Thủ...
  • Chancellerie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Bộ tư pháp 1.2 (sử học) dinh chưởng ấn Danh từ giống cái Bộ tư pháp (sử học) dinh chưởng...
  • Chanceuse

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 May mắn 1.2 (từ cũ, nghĩa cũ) may rủi, bấp bênh 1.3 Phản nghĩa Assuré, certain, s‰r, maklchanceux Tính...
  • Chanceux

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 May mắn 1.2 (từ cũ, nghĩa cũ) may rủi, bấp bênh 1.3 Phản nghĩa Assuré, certain, s‰r, maklchanceux Tính...
  • Chanci

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Mốc, meo 1.2 Phân đã có sợi nấm Danh từ giống đực Mốc, meo Phân đã có sợi nấm
  • Chancir

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Mốc meo Nội động từ Mốc meo Jambon qui chancit giăm bông mốc meo
  • Chancissure

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Mốc Danh từ giống cái Mốc
  • Chancre

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Vết lở, vết loét (nghĩa đen) nghĩa bóng 1.2 (y học) săng Danh từ giống đực Vết lở,...
  • Chancrelle

    Mục lục 1 Danh từ giống cái Danh từ giống cái chancre mou )
  • Chancreuse

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Bị lở, bị loét 1.2 (y học) bị săng Tính từ Bị lở, bị loét (y học) bị săng
  • Chancreux

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Bị lở, bị loét 1.2 (y học) bị săng Tính từ Bị lở, bị loét (y học) bị săng
  • Chand

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thông tục, từ cũ nghĩa cũ) người buôn Danh từ giống đực (thông tục, từ cũ nghĩa cũ)...
  • Chandail

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Áo săngđay Danh từ giống đực Áo săngđay
  • Chandeleur

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (tôn giáo) lễ rước nến Danh từ giống cái (tôn giáo) lễ rước nến
  • Chandelier

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Cây đèn nến 1.2 Người làm nến; người bán nến 1.3 Cọc chống 1.4 (lâm nghiệp) gốc gãy...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top