Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Chandeleur

Mục lục

Danh từ giống cái

(tôn giáo) lễ rước nến

Xem thêm các từ khác

  • Chandelier

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Cây đèn nến 1.2 Người làm nến; người bán nến 1.3 Cọc chống 1.4 (lâm nghiệp) gốc gãy...
  • Chandelle

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Cây nến 1.2 Cột chống 1.3 Sự lên thẳng (lên theo chiều thẳng đứng của máy bay, quả bóng...)...
  • Chanfrein

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Mặt (ngựa) 1.2 Lông gốc mỏ (chim) 1.3 (sử học) tấm giáp che mặt (ngựa) 1.4 (kiến trúc)...
  • Chanfreineuse

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (kỹ thuật) cái bào vát mép Danh từ giống cái (kỹ thuật) cái bào vát mép
  • Change

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự đổi, sự đổi chác 1.2 Sự hối đoái, sự đổi tiền 1.3 Giá hối đoái Danh từ giống...
  • Changeable

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Đổi được 1.2 Phản nghĩa Immuable Tính từ Đổi được Phản nghĩa Immuable
  • Changeant

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Hay thay đổi, thất thường 1.2 Óng ánh đổi mau 1.3 Phản nghĩa Constant, égal; fixe, immuable, invariable,...
  • Changeante

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Hay thay đổi, thất thường 1.2 Óng ánh đổi mau 1.3 Phản nghĩa Constant, égal; fixe, immuable, invariable,...
  • Changement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự thay đổi; sự đổi thay 1.2 Phản nghĩa Constance, fixité, invariabilité, persévérance, stabilité...
  • Changer

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Đổi 1.2 Thay 1.3 Thay quần áo cho 1.4 Phản nghĩa Conserver, garder, maintenir 2 Nội động từ 2.1...
  • Changeur

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 Người đổi tiền Danh từ Người đổi tiền changeur de fréquence ( rađiô) cái đổi tần
  • Changeuse

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 Người đổi tiền Danh từ Người đổi tiền changeur de fréquence ( rađiô) cái đổi tần
  • Chanlate

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (xây dựng) mèn (đỡ ngói) chân mái Danh từ giống cái (xây dựng) mèn (đỡ ngói) chân mái
  • Chanlatte

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (xây dựng) mèn (đỡ ngói) chân mái Danh từ giống cái (xây dựng) mèn (đỡ ngói) chân mái
  • Chanoine

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Linh mục phụ tá (phụ tá giám mục) Danh từ giống đực Linh mục phụ tá (phụ tá giám...
  • Chanoinesse

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Nữ tu sĩ có bổng lộc 1.2 Bánh ngọt nonnet Danh từ giống cái Nữ tu sĩ có bổng lộc Bánh...
  • Chanoinie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Chính linh mục phụ tá 1.2 Bổng lộc linh mục phụ tá Danh từ giống cái Chính linh mục phụ...
  • Chanque

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Thang một gióng (để trèo cây) Danh từ giống cái Thang một gióng (để trèo cây)
  • Chanson

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Bài hát, bài ca 1.2 Tiếng hót, tiếng kêu, tiếng rì rầm 1.3 Lời nói nhàm; lời nói hão Danh...
  • Chansonner

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Làm thơ châm biếm (ai) Ngoại động từ Làm thơ châm biếm (ai)
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top