- Từ điển Pháp - Việt
Changeante
|
Tính từ
Hay thay đổi, thất thường
Óng ánh đổi mau
- étoffe changeante
- vải óng ánh đổi màu
Phản nghĩa Constant, égal; fixe, immuable, invariable, persistant, stable
Xem thêm các từ khác
-
Changement
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự thay đổi; sự đổi thay 1.2 Phản nghĩa Constance, fixité, invariabilité, persévérance, stabilité... -
Changer
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Đổi 1.2 Thay 1.3 Thay quần áo cho 1.4 Phản nghĩa Conserver, garder, maintenir 2 Nội động từ 2.1... -
Changeur
Mục lục 1 Danh từ 1.1 Người đổi tiền Danh từ Người đổi tiền changeur de fréquence ( rađiô) cái đổi tần -
Changeuse
Mục lục 1 Danh từ 1.1 Người đổi tiền Danh từ Người đổi tiền changeur de fréquence ( rađiô) cái đổi tần -
Chanlate
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (xây dựng) mèn (đỡ ngói) chân mái Danh từ giống cái (xây dựng) mèn (đỡ ngói) chân mái -
Chanlatte
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (xây dựng) mèn (đỡ ngói) chân mái Danh từ giống cái (xây dựng) mèn (đỡ ngói) chân mái -
Chanoine
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Linh mục phụ tá (phụ tá giám mục) Danh từ giống đực Linh mục phụ tá (phụ tá giám... -
Chanoinesse
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Nữ tu sĩ có bổng lộc 1.2 Bánh ngọt nonnet Danh từ giống cái Nữ tu sĩ có bổng lộc Bánh... -
Chanoinie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Chính linh mục phụ tá 1.2 Bổng lộc linh mục phụ tá Danh từ giống cái Chính linh mục phụ... -
Chanque
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Thang một gióng (để trèo cây) Danh từ giống cái Thang một gióng (để trèo cây) -
Chanson
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Bài hát, bài ca 1.2 Tiếng hót, tiếng kêu, tiếng rì rầm 1.3 Lời nói nhàm; lời nói hão Danh... -
Chansonner
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Làm thơ châm biếm (ai) Ngoại động từ Làm thơ châm biếm (ai) -
Chansonnette
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Câu ví Danh từ giống cái Câu ví -
Chansonnier
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Ca sĩ ứng tác 1.2 Tập bài hát 1.3 (từ cũ, nghĩa cũ) người làm bài hát; người hát Danh... -
Chant
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Khúc ca, điệu hát 1.2 Giọng hát; tiếng hát; tiếng du dương; tiếng hót; tiếng gáy; tiếng... -
Chantable
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Có thể hát được Tính từ Có thể hát được -
Chantage
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự dọa phát giác, sự dọa (để lấy của, để buộc người làm theo mình) Danh từ giống... -
Chantant
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Hát, hay hát 1.2 Có thể hát được 1.3 Có tính nhạc; như hát 1.4 Có ca hát 1.5 Vui vẻ Tính từ Hát, hay... -
Chantante
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Hát, hay hát 1.2 Có thể hát được 1.3 Có tính nhạc; như hát 1.4 Có ca hát 1.5 Vui vẻ Tính từ Hát, hay... -
Chante-perce
Mục lục 1 Danh từ giống cái ( không đổi) 1.1 Cái khoan đá Danh từ giống cái ( không đổi) Cái khoan đá
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.