Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Changer

Mục lục

Ngoại động từ

Đổi
Changer un fusil contre une bicyclette
đổi súng lấy xe đạp
Changer des francs en livres
đổi đồng frăng lấy đồng bảng Anh
Thay
Changer un directeur
thay người giám đốc
Thay quần áo cho
Changer un enfant
thay quần áo cho đứa trẻ
Phản nghĩa Conserver, garder, maintenir

Nội động từ

Thay đổi
Le temps va changer
thời tiết sắp thay đổi
Phản nghĩa persévérer, persister; demeurer, durer, subsister

Xem thêm các từ khác

  • Changeur

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 Người đổi tiền Danh từ Người đổi tiền changeur de fréquence ( rađiô) cái đổi tần
  • Changeuse

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 Người đổi tiền Danh từ Người đổi tiền changeur de fréquence ( rađiô) cái đổi tần
  • Chanlate

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (xây dựng) mèn (đỡ ngói) chân mái Danh từ giống cái (xây dựng) mèn (đỡ ngói) chân mái
  • Chanlatte

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (xây dựng) mèn (đỡ ngói) chân mái Danh từ giống cái (xây dựng) mèn (đỡ ngói) chân mái
  • Chanoine

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Linh mục phụ tá (phụ tá giám mục) Danh từ giống đực Linh mục phụ tá (phụ tá giám...
  • Chanoinesse

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Nữ tu sĩ có bổng lộc 1.2 Bánh ngọt nonnet Danh từ giống cái Nữ tu sĩ có bổng lộc Bánh...
  • Chanoinie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Chính linh mục phụ tá 1.2 Bổng lộc linh mục phụ tá Danh từ giống cái Chính linh mục phụ...
  • Chanque

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Thang một gióng (để trèo cây) Danh từ giống cái Thang một gióng (để trèo cây)
  • Chanson

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Bài hát, bài ca 1.2 Tiếng hót, tiếng kêu, tiếng rì rầm 1.3 Lời nói nhàm; lời nói hão Danh...
  • Chansonner

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Làm thơ châm biếm (ai) Ngoại động từ Làm thơ châm biếm (ai)
  • Chansonnette

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Câu ví Danh từ giống cái Câu ví
  • Chansonnier

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Ca sĩ ứng tác 1.2 Tập bài hát 1.3 (từ cũ, nghĩa cũ) người làm bài hát; người hát Danh...
  • Chant

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Khúc ca, điệu hát 1.2 Giọng hát; tiếng hát; tiếng du dương; tiếng hót; tiếng gáy; tiếng...
  • Chantable

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Có thể hát được Tính từ Có thể hát được
  • Chantage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự dọa phát giác, sự dọa (để lấy của, để buộc người làm theo mình) Danh từ giống...
  • Chantant

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Hát, hay hát 1.2 Có thể hát được 1.3 Có tính nhạc; như hát 1.4 Có ca hát 1.5 Vui vẻ Tính từ Hát, hay...
  • Chantante

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Hát, hay hát 1.2 Có thể hát được 1.3 Có tính nhạc; như hát 1.4 Có ca hát 1.5 Vui vẻ Tính từ Hát, hay...
  • Chante-perce

    Mục lục 1 Danh từ giống cái ( không đổi) 1.1 Cái khoan đá Danh từ giống cái ( không đổi) Cái khoan đá
  • Chanteau

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Mẫu, miếng (bánh mì, vải) 1.2 (âm nhạc) miếng gỗ dôi (ở đàn viôlông) Danh từ giống...
  • Chantefable

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (sử học) bài vè Danh từ giống cái (sử học) bài vè
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top