Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Chanteau

Mục lục

Danh từ giống đực

Mẫu, miếng (bánh mì, vải)
(âm nhạc) miếng gỗ dôi (ở đàn viôlông)

Xem thêm các từ khác

  • Chantefable

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (sử học) bài vè Danh từ giống cái (sử học) bài vè
  • Chantepleure

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Phễu dài vòi 1.2 Vòi (thùng ton nô) 1.3 Thùng tưới dài vòi 1.4 Rãnh (ở bờ sông) 1.5 Khe nước...
  • Chanter

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Hát 1.2 Hót, kêu, reo 1.3 Nói giọng như hát 1.4 Tỏ ra hay ho dễ chịu 1.5 (tiếng lóng, biệt ngữ)...
  • Chanterelle

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (âm nhạc) dây tiêu 1.2 Chim mồi 1.3 Danh từ giống cái 1.4 (thực vật học) nấm mồng gà Danh...
  • Chanterie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái Danh từ giống cái chantrerie chantrerie
  • Chanteriot

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (tiếng địa phương) lễ sinh (ở nhà thờ) Danh từ giống đực (tiếng địa phương) lễ...
  • Chanteur

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 Người hát; ca sĩ 2 Tính từ 2.1 Biết hót Danh từ Người hát; ca sĩ chanteur de charme người hát huê tình...
  • Chanteuse

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 Người hát; ca sĩ 2 Tính từ 2.1 Biết hót Danh từ Người hát; ca sĩ chanteur de charme người hát huê tình...
  • Chantier

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Công trường 1.2 Xưởng đóng tàu 1.3 Lán gỗ; lán than 1.4 (kỹ thuật) tấm kê 1.5 (thân mật)...
  • Chantignole

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (xây dựng) đòn kê (ở hai đầu xà nhà) 1.2 Gạch móng Danh từ giống cái (xây dựng) đòn...
  • Chantignolle

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (xây dựng) đòn kê (ở hai đầu xà nhà) 1.2 Gạch móng Danh từ giống cái (xây dựng) đòn...
  • Chantonnement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự hát lâm râm Danh từ giống đực Sự hát lâm râm
  • Chantonner

    Mục lục 1 Động từ 1.1 Hát lâm râm Động từ Hát lâm râm
  • Chantoung

    Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực shantoung shantoung
  • Chantournement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Hình đẽo lượn Danh từ giống đực Hình đẽo lượn
  • Chantourner

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Đẽo lượn Ngoại động từ Đẽo lượn Scie à chantourner cái cưa lượn
  • Chantourné

    Danh từ giống đực Tấm gỗ đẽo lượn
  • Chantre

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (tôn giáo) người hát lễ, lễ sinh 1.2 (từ cũ, nghĩa cũ) người ca ngợi 1.3 (từ cũ, nghĩa...
  • Chantrerie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Trường đào tạo người hát lễ Danh từ giống cái Trường đào tạo người hát lễ
  • Chanvre

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Gai dầu (cây, sợi) Danh từ giống đực Gai dầu (cây, sợi) chanvre de Manille sợi chuối sợi...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top