- Từ điển Pháp - Việt
Chanter
|
Nội động từ
Hát
- Chanter bien
- hát hay
Hót, kêu, reo
Nói giọng như hát
Tỏ ra hay ho dễ chịu
(tiếng lóng, biệt ngữ) thú, thú tội
Ngoại động từ
Hát
Ca ngợi
(nghĩa xấu) nói tầm bậy
Xem thêm các từ khác
-
Chanterelle
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (âm nhạc) dây tiêu 1.2 Chim mồi 1.3 Danh từ giống cái 1.4 (thực vật học) nấm mồng gà Danh... -
Chanterie
Mục lục 1 Danh từ giống cái Danh từ giống cái chantrerie chantrerie -
Chanteriot
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (tiếng địa phương) lễ sinh (ở nhà thờ) Danh từ giống đực (tiếng địa phương) lễ... -
Chanteur
Mục lục 1 Danh từ 1.1 Người hát; ca sĩ 2 Tính từ 2.1 Biết hót Danh từ Người hát; ca sĩ chanteur de charme người hát huê tình... -
Chanteuse
Mục lục 1 Danh từ 1.1 Người hát; ca sĩ 2 Tính từ 2.1 Biết hót Danh từ Người hát; ca sĩ chanteur de charme người hát huê tình... -
Chantier
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Công trường 1.2 Xưởng đóng tàu 1.3 Lán gỗ; lán than 1.4 (kỹ thuật) tấm kê 1.5 (thân mật)... -
Chantignole
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (xây dựng) đòn kê (ở hai đầu xà nhà) 1.2 Gạch móng Danh từ giống cái (xây dựng) đòn... -
Chantignolle
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (xây dựng) đòn kê (ở hai đầu xà nhà) 1.2 Gạch móng Danh từ giống cái (xây dựng) đòn... -
Chantonnement
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự hát lâm râm Danh từ giống đực Sự hát lâm râm -
Chantonner
Mục lục 1 Động từ 1.1 Hát lâm râm Động từ Hát lâm râm -
Chantoung
Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực shantoung shantoung -
Chantournement
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Hình đẽo lượn Danh từ giống đực Hình đẽo lượn -
Chantourner
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Đẽo lượn Ngoại động từ Đẽo lượn Scie à chantourner cái cưa lượn -
Chantourné
Danh từ giống đực Tấm gỗ đẽo lượn -
Chantre
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (tôn giáo) người hát lễ, lễ sinh 1.2 (từ cũ, nghĩa cũ) người ca ngợi 1.3 (từ cũ, nghĩa... -
Chantrerie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Trường đào tạo người hát lễ Danh từ giống cái Trường đào tạo người hát lễ -
Chanvre
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Gai dầu (cây, sợi) Danh từ giống đực Gai dầu (cây, sợi) chanvre de Manille sợi chuối sợi... -
Chanvreuse
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Rõ thớ Tính từ Rõ thớ Bois chanvreux gỗ rõ thớ (khi cưa ra) -
Chanvreux
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Rõ thớ Tính từ Rõ thớ Bois chanvreux gỗ rõ thớ (khi cưa ra) -
Chanvrier
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Người trồng gai dầu 1.2 Thợ làm gai dầu 2 Tính từ 2.1 Xem chanvre Danh từ giống đực Người...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.