Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Chanter

Mục lục

Nội động từ

Hát
Chanter bien
hát hay
Hót, kêu, reo
Les oiseaux chantent
chim hót
la cigale chante
ve kêu
l'eau commence à chanter
nước bắt đầu reo
Nói giọng như hát
Il chante en parlant
nó nói như hát
Tỏ ra hay ho dễ chịu
Tout chante à ce jeune homme
cái gì cũng tỏ ra hay ho dễ chịu đối với chàng thanh niên ấy
(tiếng lóng, biệt ngữ) thú, thú tội
c'est comme si l'on chantait
chỉ là vô ích
comme [[�à]] vous chante
(thân mật) nếu anh thích
faire chanter quelqu'un
dọa phát giác ai, dọa ai

Ngoại động từ

Hát
Chanter un air
hát một điệu
Ca ngợi
Chanter la gloire de son pays
ca ngợi vinh quanh của đất nước
(nghĩa xấu) nói tầm bậy
Que chantes-tu
Mày nói tầm bậy gì thế?
chanter pouilles à quelqu'un pouilles
pouilles
chanter victoire victoire
victoire

Xem thêm các từ khác

  • Chanterelle

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (âm nhạc) dây tiêu 1.2 Chim mồi 1.3 Danh từ giống cái 1.4 (thực vật học) nấm mồng gà Danh...
  • Chanterie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái Danh từ giống cái chantrerie chantrerie
  • Chanteriot

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (tiếng địa phương) lễ sinh (ở nhà thờ) Danh từ giống đực (tiếng địa phương) lễ...
  • Chanteur

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 Người hát; ca sĩ 2 Tính từ 2.1 Biết hót Danh từ Người hát; ca sĩ chanteur de charme người hát huê tình...
  • Chanteuse

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 Người hát; ca sĩ 2 Tính từ 2.1 Biết hót Danh từ Người hát; ca sĩ chanteur de charme người hát huê tình...
  • Chantier

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Công trường 1.2 Xưởng đóng tàu 1.3 Lán gỗ; lán than 1.4 (kỹ thuật) tấm kê 1.5 (thân mật)...
  • Chantignole

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (xây dựng) đòn kê (ở hai đầu xà nhà) 1.2 Gạch móng Danh từ giống cái (xây dựng) đòn...
  • Chantignolle

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (xây dựng) đòn kê (ở hai đầu xà nhà) 1.2 Gạch móng Danh từ giống cái (xây dựng) đòn...
  • Chantonnement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự hát lâm râm Danh từ giống đực Sự hát lâm râm
  • Chantonner

    Mục lục 1 Động từ 1.1 Hát lâm râm Động từ Hát lâm râm
  • Chantoung

    Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực shantoung shantoung
  • Chantournement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Hình đẽo lượn Danh từ giống đực Hình đẽo lượn
  • Chantourner

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Đẽo lượn Ngoại động từ Đẽo lượn Scie à chantourner cái cưa lượn
  • Chantourné

    Danh từ giống đực Tấm gỗ đẽo lượn
  • Chantre

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (tôn giáo) người hát lễ, lễ sinh 1.2 (từ cũ, nghĩa cũ) người ca ngợi 1.3 (từ cũ, nghĩa...
  • Chantrerie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Trường đào tạo người hát lễ Danh từ giống cái Trường đào tạo người hát lễ
  • Chanvre

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Gai dầu (cây, sợi) Danh từ giống đực Gai dầu (cây, sợi) chanvre de Manille sợi chuối sợi...
  • Chanvreuse

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Rõ thớ Tính từ Rõ thớ Bois chanvreux gỗ rõ thớ (khi cưa ra)
  • Chanvreux

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Rõ thớ Tính từ Rõ thớ Bois chanvreux gỗ rõ thớ (khi cưa ra)
  • Chanvrier

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Người trồng gai dầu 1.2 Thợ làm gai dầu 2 Tính từ 2.1 Xem chanvre Danh từ giống đực Người...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top