- Từ điển Pháp - Việt
Chantournement
Xem thêm các từ khác
- 
                                ChantournerMục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Đẽo lượn Ngoại động từ Đẽo lượn Scie à chantourner cái cưa lượn
- 
                                ChantournéDanh từ giống đực Tấm gỗ đẽo lượn
- 
                                ChantreMục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (tôn giáo) người hát lễ, lễ sinh 1.2 (từ cũ, nghĩa cũ) người ca ngợi 1.3 (từ cũ, nghĩa...
- 
                                ChantrerieMục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Trường đào tạo người hát lễ Danh từ giống cái Trường đào tạo người hát lễ
- 
                                ChanvreMục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Gai dầu (cây, sợi) Danh từ giống đực Gai dầu (cây, sợi) chanvre de Manille sợi chuối sợi...
- 
                                ChanvreuseMục lục 1 Tính từ 1.1 Rõ thớ Tính từ Rõ thớ Bois chanvreux gỗ rõ thớ (khi cưa ra)
- 
                                ChanvreuxMục lục 1 Tính từ 1.1 Rõ thớ Tính từ Rõ thớ Bois chanvreux gỗ rõ thớ (khi cưa ra)
- 
                                ChanvrierMục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Người trồng gai dầu 1.2 Thợ làm gai dầu 2 Tính từ 2.1 Xem chanvre Danh từ giống đực Người...
- 
                                ChaomancieMục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Thuật bói không khí Danh từ giống cái Thuật bói không khí
- 
                                ChaosMục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Thời hỗn mang 1.2 Sự hỗn độn, sự lộn xộn Danh từ giống đực Thời hỗn mang Sự hỗn...
- 
                                ChaotiqueMục lục 1 Tính từ 1.1 Hỗn độn, lộn xộn Tính từ Hỗn độn, lộn xộn
- 
                                ChaouchMục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Nhân viên chấp hành (ở tòa án châu Phi) Danh từ giống đực Nhân viên chấp hành (ở tòa...
- 
                                ChapardageMục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thân mật) sự ăn cắp vặt Danh từ giống đực (thân mật) sự ăn cắp vặt
- 
                                ChaparderMục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (thân mật) ăn cắp vặt Ngoại động từ (thân mật) ăn cắp vặt
- 
                                ChapardeurMục lục 1 Danh từ 1.1 (thân mật) kẻ cắp vặt Danh từ (thân mật) kẻ cắp vặt
- 
                                ChapardeuseMục lục 1 Danh từ 1.1 (thân mật) kẻ cắp vặt Danh từ (thân mật) kẻ cắp vặt
- 
                                ChaparralMục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) quần hợp cây gai (ở Mê-hi-cô) Danh từ giống đực (thực vật học) quần...
- 
                                ChapeMục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Áo lễ 1.2 Vỏ bọc; lớp mặt 1.3 (kỹ thuật) vòng, vòng cách, lồng 1.4 Đồng âm Schappe Danh...
- 
                                Chape-chuteMục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) mối lợi bất ngờ, của trời ơi Danh từ giống cái (từ cũ, nghĩa cũ)...
- 
                                ChapeauMục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Cái mũ, cái nón 1.2 Chóp, đỉnh, mũ 1.3 Mũ giáo chủ hồng y 1.4 Lời mào đầu (của bài báo,...
Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
                - 
                            
- 
                
                     0 · 16/07/24 10:50:05 0 · 16/07/24 10:50:05
 
- 
                
                    
- 
                            
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
- 
                            
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
- 
                            
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
- 
                            
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
- 
                            
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.
 
    
 
  
  
  
                 
  
                 
                 
                 
                 
                