Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Chaos

Mục lục

Danh từ giống đực

Thời hỗn mang
Sự hỗn độn, sự lộn xộn

Xem thêm các từ khác

  • Chaotique

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Hỗn độn, lộn xộn Tính từ Hỗn độn, lộn xộn
  • Chaouch

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Nhân viên chấp hành (ở tòa án châu Phi) Danh từ giống đực Nhân viên chấp hành (ở tòa...
  • Chapardage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thân mật) sự ăn cắp vặt Danh từ giống đực (thân mật) sự ăn cắp vặt
  • Chaparder

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (thân mật) ăn cắp vặt Ngoại động từ (thân mật) ăn cắp vặt
  • Chapardeur

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 (thân mật) kẻ cắp vặt Danh từ (thân mật) kẻ cắp vặt
  • Chapardeuse

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 (thân mật) kẻ cắp vặt Danh từ (thân mật) kẻ cắp vặt
  • Chaparral

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) quần hợp cây gai (ở Mê-hi-cô) Danh từ giống đực (thực vật học) quần...
  • Chape

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Áo lễ 1.2 Vỏ bọc; lớp mặt 1.3 (kỹ thuật) vòng, vòng cách, lồng 1.4 Đồng âm Schappe Danh...
  • Chape-chute

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) mối lợi bất ngờ, của trời ơi Danh từ giống cái (từ cũ, nghĩa cũ)...
  • Chapeau

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Cái mũ, cái nón 1.2 Chóp, đỉnh, mũ 1.3 Mũ giáo chủ hồng y 1.4 Lời mào đầu (của bài báo,...
  • Chapeauter

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (thân mật) đội mũ cho 1.2 (thân mật) săn sóc 1.3 Đứng hàng trên, đứng bậc trên 1.4 Viết...
  • Chapel

    Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực chapeau chapeau
  • Chapelain

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Linh mục phụ trách nhà thờ riêng Danh từ giống đực Linh mục phụ trách nhà thờ riêng
  • Chapeler

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (tiếng địa phương) cạo vỏ (bánh mì) 1.2 (thông tục) làm vụn ra, cắt nát làm đứt (tay...)...
  • Chapelet

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Tràng hạt 1.2 (tôn giáo) kinh đọc lần theo tràng hạt 1.3 Tràng, chuỗi, xâu 1.4 (kiến trúc)...
  • Chapelier

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Người làm mũ 1.2 Người bán mũ 1.3 Danh từ giống cái 1.4 Nữ công nhân làm mũ 1.5 Hòm đựng...
  • Chapelière

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Người làm mũ 1.2 Người bán mũ 2 Danh từ giống cái 2.1 Nữ công nhân làm mũ 2.2 Hòm đựng...
  • Chapelle

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Nhà thờ riêng (ở trường học...); nhà thờ nhỏ 1.2 Bàn thờ 1.3 Bộ tượng thờ 1.4 Đồ...
  • Chapellenie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Bổng lộc của linh mục phụ trách nhà thờ riêng 1.2 Chức linh mục phụ trách nhà thờ riêng...
  • Chapellerie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Nghề làm mũ 1.2 Nghề buôn mũ; cửa hàng mũ 1.3 Mũ nón (nói chung) Danh từ giống cái Nghề...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top