Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Charcuter

Mục lục

Ngoại động từ

Chặt vụng về
Charcuter un poulet
chặt vụng về một con gà
(thân mật) mổ xẻ vụng về (một người bệnh)

Xem thêm các từ khác

  • Charcuterie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Nghề bán thịt lợn (ướp) 1.2 Hàng thịt lợn (ướp) 1.3 Thịt lợn (ướp) Danh từ giống...
  • Charcutier

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 Người làm thịt lợn (ướp); người bán thịt lợn (ướp) 1.2 (thân mật) nhà giải phẫu vụng về 1.3...
  • Chardon

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây kế; cây cúc gai 1.2 Móc gai (ở tường đề phòng người trèo vào) Danh...
  • Chardonneret

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) chim kim oanh Danh từ giống đực (động vật học) chim kim oanh
  • Charentais

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) xứ Sa-răng-tơ ( Pháp) Tính từ (thuộc) xứ Sa-răng-tơ ( Pháp)
  • Charentonesque

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thân mật) điên rồ Tính từ (thân mật) điên rồ
  • Charge

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Gánh, vác, chuyển... 1.2 Trọng tải 1.3 Sự xếp đồ, sự bốc hàng (lên tàu, xe..) 1.4 Sự tổn...
  • Charge-mulet

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Giống nho sacmule Danh từ giống đực Giống nho sacmule
  • Chargeant

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) nặng nề, chán ngấy Tính từ (từ cũ, nghĩa cũ) nặng nề, chán ngấy Entretien chargeant...
  • Chargeante

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) nặng nề, chán ngấy Tính từ (từ cũ, nghĩa cũ) nặng nề, chán ngấy Entretien chargeant...
  • Chargement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự bốc hàng (lên tàu, lên xe); hàng hóa (chất trên tàu, trên xe) 1.2 Sự nạp (đạn vào...
  • Chargeoir

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Giá đặt gùi (trước khi đeo lên lưng) Danh từ giống đực Giá đặt gùi (trước khi đeo...
  • Chargeon

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Đoạn hom nhỏ Danh từ giống đực Đoạn hom nhỏ
  • Charger

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Chất lên; đặt lên 1.2 (thân mật) cho lên xe, chở 1.3 Nạp 1.4 Phủ đầy, để đầy 1.5 Bắt...
  • Chargette

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Cái giuộc (đong thuốc súng) Danh từ giống cái Cái giuộc (đong thuốc súng)
  • Chargeur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Người bốc vác, người chất hàng 1.2 Chủ hàng (chở trên tàu) 1.3 Cái lắp đạn 1.4 Người...
  • Chargeuse

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (ngành mỏ) máy chất quặng (lên xe) 1.2 (kỹ thuật) máy chuyền than (vào lò) Danh từ giống...
  • Chariboter

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 (thông tục) làm việc bừa bãi 1.2 (thông tục) để lung tung 1.3 (thông tục) nói quá đáng; làm...
  • Charigot

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Món ragu cừu hầm khoai Danh từ giống đực Món ragu cừu hầm khoai
  • Chariolle

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) giường đẩy (có bánh xe) Danh từ giống cái (từ cũ, nghĩa cũ) giường...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top