Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Charge-mulet

Mục lục

Danh từ giống đực

Giống nho sacmule

Xem thêm các từ khác

  • Chargeant

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) nặng nề, chán ngấy Tính từ (từ cũ, nghĩa cũ) nặng nề, chán ngấy Entretien chargeant...
  • Chargeante

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) nặng nề, chán ngấy Tính từ (từ cũ, nghĩa cũ) nặng nề, chán ngấy Entretien chargeant...
  • Chargement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự bốc hàng (lên tàu, lên xe); hàng hóa (chất trên tàu, trên xe) 1.2 Sự nạp (đạn vào...
  • Chargeoir

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Giá đặt gùi (trước khi đeo lên lưng) Danh từ giống đực Giá đặt gùi (trước khi đeo...
  • Chargeon

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Đoạn hom nhỏ Danh từ giống đực Đoạn hom nhỏ
  • Charger

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Chất lên; đặt lên 1.2 (thân mật) cho lên xe, chở 1.3 Nạp 1.4 Phủ đầy, để đầy 1.5 Bắt...
  • Chargette

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Cái giuộc (đong thuốc súng) Danh từ giống cái Cái giuộc (đong thuốc súng)
  • Chargeur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Người bốc vác, người chất hàng 1.2 Chủ hàng (chở trên tàu) 1.3 Cái lắp đạn 1.4 Người...
  • Chargeuse

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (ngành mỏ) máy chất quặng (lên xe) 1.2 (kỹ thuật) máy chuyền than (vào lò) Danh từ giống...
  • Chariboter

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 (thông tục) làm việc bừa bãi 1.2 (thông tục) để lung tung 1.3 (thông tục) nói quá đáng; làm...
  • Charigot

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Món ragu cừu hầm khoai Danh từ giống đực Món ragu cừu hầm khoai
  • Chariolle

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) giường đẩy (có bánh xe) Danh từ giống cái (từ cũ, nghĩa cũ) giường...
  • Chariot

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Xe chở (bốn bánh) 1.2 Xe chuyển hàng, xe rùa (ở sân ga...) 1.3 Xe tập đi (của trẻ em) 1.4...
  • Chariot-grue

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Xe cần trục Danh từ giống đực Xe cần trục
  • Charismatique

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Có uy tín lớn Tính từ charisme charisme Có uy tín lớn
  • Charisme

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (tôn giáo) phép mầu Danh từ giống đực (tôn giáo) phép mầu
  • Charisties

    Mục lục 1 Danh từ ( số nhiều) 1.1 (sử học) bữa cơm gia đình (cổ La Mã) Danh từ ( số nhiều) (sử học) bữa cơm gia đình...
  • Charitable

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Từ thiện, nhân từ 1.2 Hiền hòa, tử tế Tính từ Từ thiện, nhân từ Hiền hòa, tử tế
  • Charitablement

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 Từ thiện, nhân từ 1.2 Hiền hòa, tử tế Phó từ Từ thiện, nhân từ Hiền hòa, tử tế
  • Charité

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (tôn giáo) lòng kính Chúa thương người 1.2 Lòng từ thiện 1.3 Tiền cho kẻ khó 1.4 Sự hiền...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top