- Từ điển Pháp - Việt
Charger
|
Ngoại động từ
Chất lên; đặt lên
(thân mật) cho lên xe, chở
Nạp
- Charger un fusil
- nạp đạn vào súng
- Charger un accumulateur
- nạp điện vào ắc quy
Phủ đầy, để đầy
Bắt chịu, bắt gánh vác
- Charger d'impôts
- bắt chịu nhiều thuế
Buộc tội
Ủy thác
Cường điệu; tô đậm nét cho thành lố bịch
Tấn công
- Charger l'ennemi
- tấn công quân địch
Phản nghĩa Décharger, Alléger, Excuser
Xem thêm các từ khác
-
Chargette
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Cái giuộc (đong thuốc súng) Danh từ giống cái Cái giuộc (đong thuốc súng) -
Chargeur
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Người bốc vác, người chất hàng 1.2 Chủ hàng (chở trên tàu) 1.3 Cái lắp đạn 1.4 Người... -
Chargeuse
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (ngành mỏ) máy chất quặng (lên xe) 1.2 (kỹ thuật) máy chuyền than (vào lò) Danh từ giống... -
Chariboter
Mục lục 1 Nội động từ 1.1 (thông tục) làm việc bừa bãi 1.2 (thông tục) để lung tung 1.3 (thông tục) nói quá đáng; làm... -
Charigot
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Món ragu cừu hầm khoai Danh từ giống đực Món ragu cừu hầm khoai -
Chariolle
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) giường đẩy (có bánh xe) Danh từ giống cái (từ cũ, nghĩa cũ) giường... -
Chariot
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Xe chở (bốn bánh) 1.2 Xe chuyển hàng, xe rùa (ở sân ga...) 1.3 Xe tập đi (của trẻ em) 1.4... -
Chariot-grue
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Xe cần trục Danh từ giống đực Xe cần trục -
Charismatique
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Có uy tín lớn Tính từ charisme charisme Có uy tín lớn -
Charisme
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (tôn giáo) phép mầu Danh từ giống đực (tôn giáo) phép mầu -
Charisties
Mục lục 1 Danh từ ( số nhiều) 1.1 (sử học) bữa cơm gia đình (cổ La Mã) Danh từ ( số nhiều) (sử học) bữa cơm gia đình... -
Charitable
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Từ thiện, nhân từ 1.2 Hiền hòa, tử tế Tính từ Từ thiện, nhân từ Hiền hòa, tử tế -
Charitablement
Mục lục 1 Phó từ 1.1 Từ thiện, nhân từ 1.2 Hiền hòa, tử tế Phó từ Từ thiện, nhân từ Hiền hòa, tử tế -
Charité
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (tôn giáo) lòng kính Chúa thương người 1.2 Lòng từ thiện 1.3 Tiền cho kẻ khó 1.4 Sự hiền... -
Charivari
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Tiếng la hét om sòm 1.2 Tiếng ồn ào 1.3 Tiếng nhạc hỗn độn 1.4 Sự lôn xộn, sự rối... -
Charlatan
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Lang băm 1.2 Kẻ lường gạt 1.3 (từ cũ, nghĩa cũ) người bán thuốc rong Danh từ giống đực... -
Charlatanerie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) thói lang băm Danh từ giống cái (từ cũ, nghĩa cũ) thói lang băm -
Charlatanesque
Mục lục 1 Tính từ Tính từ charlatan 1 2 2 -
Charlatanisme
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Thuật lường gạt, kế lường gạt Danh từ giống đực Thuật lường gạt, kế lường gạt -
Charlemagne
Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực Fatre charlemagne ) ăn non (đánh bạc)
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.