- Từ điển Pháp - Việt
Chargeur
|
Danh từ giống đực
Người bốc vác, người chất hàng
Chủ hàng (chở trên tàu)
Cái lắp đạn
Người nạp đạn (súng máy)
Bộ nạp điện
Xem thêm các từ khác
-
Chargeuse
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (ngành mỏ) máy chất quặng (lên xe) 1.2 (kỹ thuật) máy chuyền than (vào lò) Danh từ giống... -
Chariboter
Mục lục 1 Nội động từ 1.1 (thông tục) làm việc bừa bãi 1.2 (thông tục) để lung tung 1.3 (thông tục) nói quá đáng; làm... -
Charigot
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Món ragu cừu hầm khoai Danh từ giống đực Món ragu cừu hầm khoai -
Chariolle
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) giường đẩy (có bánh xe) Danh từ giống cái (từ cũ, nghĩa cũ) giường... -
Chariot
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Xe chở (bốn bánh) 1.2 Xe chuyển hàng, xe rùa (ở sân ga...) 1.3 Xe tập đi (của trẻ em) 1.4... -
Chariot-grue
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Xe cần trục Danh từ giống đực Xe cần trục -
Charismatique
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Có uy tín lớn Tính từ charisme charisme Có uy tín lớn -
Charisme
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (tôn giáo) phép mầu Danh từ giống đực (tôn giáo) phép mầu -
Charisties
Mục lục 1 Danh từ ( số nhiều) 1.1 (sử học) bữa cơm gia đình (cổ La Mã) Danh từ ( số nhiều) (sử học) bữa cơm gia đình... -
Charitable
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Từ thiện, nhân từ 1.2 Hiền hòa, tử tế Tính từ Từ thiện, nhân từ Hiền hòa, tử tế -
Charitablement
Mục lục 1 Phó từ 1.1 Từ thiện, nhân từ 1.2 Hiền hòa, tử tế Phó từ Từ thiện, nhân từ Hiền hòa, tử tế -
Charité
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (tôn giáo) lòng kính Chúa thương người 1.2 Lòng từ thiện 1.3 Tiền cho kẻ khó 1.4 Sự hiền... -
Charivari
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Tiếng la hét om sòm 1.2 Tiếng ồn ào 1.3 Tiếng nhạc hỗn độn 1.4 Sự lôn xộn, sự rối... -
Charlatan
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Lang băm 1.2 Kẻ lường gạt 1.3 (từ cũ, nghĩa cũ) người bán thuốc rong Danh từ giống đực... -
Charlatanerie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) thói lang băm Danh từ giống cái (từ cũ, nghĩa cũ) thói lang băm -
Charlatanesque
Mục lục 1 Tính từ Tính từ charlatan 1 2 2 -
Charlatanisme
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Thuật lường gạt, kế lường gạt Danh từ giống đực Thuật lường gạt, kế lường gạt -
Charlemagne
Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực Fatre charlemagne ) ăn non (đánh bạc) -
Charleston
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Điệu nhảy saclexton Danh từ giống đực Điệu nhảy saclexton -
Charlot
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thân mật) tên hề, tên lố lăng 1.2 (tiếng lóng, biệt ngữ; từ cũ nghĩa cũ) đao phủ Danh...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.