Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Chariolle

Mục lục

Danh từ giống cái

(từ cũ, nghĩa cũ) giường đẩy (có bánh xe)

Xem thêm các từ khác

  • Chariot

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Xe chở (bốn bánh) 1.2 Xe chuyển hàng, xe rùa (ở sân ga...) 1.3 Xe tập đi (của trẻ em) 1.4...
  • Chariot-grue

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Xe cần trục Danh từ giống đực Xe cần trục
  • Charismatique

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Có uy tín lớn Tính từ charisme charisme Có uy tín lớn
  • Charisme

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (tôn giáo) phép mầu Danh từ giống đực (tôn giáo) phép mầu
  • Charisties

    Mục lục 1 Danh từ ( số nhiều) 1.1 (sử học) bữa cơm gia đình (cổ La Mã) Danh từ ( số nhiều) (sử học) bữa cơm gia đình...
  • Charitable

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Từ thiện, nhân từ 1.2 Hiền hòa, tử tế Tính từ Từ thiện, nhân từ Hiền hòa, tử tế
  • Charitablement

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 Từ thiện, nhân từ 1.2 Hiền hòa, tử tế Phó từ Từ thiện, nhân từ Hiền hòa, tử tế
  • Charité

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (tôn giáo) lòng kính Chúa thương người 1.2 Lòng từ thiện 1.3 Tiền cho kẻ khó 1.4 Sự hiền...
  • Charivari

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Tiếng la hét om sòm 1.2 Tiếng ồn ào 1.3 Tiếng nhạc hỗn độn 1.4 Sự lôn xộn, sự rối...
  • Charlatan

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Lang băm 1.2 Kẻ lường gạt 1.3 (từ cũ, nghĩa cũ) người bán thuốc rong Danh từ giống đực...
  • Charlatanerie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) thói lang băm Danh từ giống cái (từ cũ, nghĩa cũ) thói lang băm
  • Charlatanesque

    Mục lục 1 Tính từ Tính từ charlatan 1 2 2
  • Charlatanisme

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Thuật lường gạt, kế lường gạt Danh từ giống đực Thuật lường gạt, kế lường gạt
  • Charlemagne

    Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực Fatre charlemagne ) ăn non (đánh bạc)
  • Charleston

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Điệu nhảy saclexton Danh từ giống đực Điệu nhảy saclexton
  • Charlot

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thân mật) tên hề, tên lố lăng 1.2 (tiếng lóng, biệt ngữ; từ cũ nghĩa cũ) đao phủ Danh...
  • Charlotte

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Món saclôt (gồm mứt quả và bánh mì nướng) 1.2 Mũ saclôt (của phụ nữ) Danh từ giống cái...
  • Charmant

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Đẹp, hay, thú vị 1.2 Phản nghĩa Déplaisant, désagréable, ennuyeux, laid, maussade, rebutant, repoussant Tính...
  • Charmante

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Đẹp, hay, thú vị 1.2 Phản nghĩa Déplaisant, désagréable, ennuyeux, laid, maussade, rebutant, repoussant Tính...
  • Charme

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự làm cho mê say, sự lôi cuốn, sự quyến rũ 1.2 Vẻ đẹp, vẻ duyên dáng, vẻ dễ ưa...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top