- Từ điển Pháp - Việt
Charité
Mục lục |
Danh từ giống cái
(tôn giáo) lòng kính Chúa thương người
Lòng từ thiện
Tiền cho kẻ khó
Sự hiền hòa, sự tử tế
(sử học) kỷ luật tu hành
Xem thêm các từ khác
-
Charivari
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Tiếng la hét om sòm 1.2 Tiếng ồn ào 1.3 Tiếng nhạc hỗn độn 1.4 Sự lôn xộn, sự rối... -
Charlatan
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Lang băm 1.2 Kẻ lường gạt 1.3 (từ cũ, nghĩa cũ) người bán thuốc rong Danh từ giống đực... -
Charlatanerie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) thói lang băm Danh từ giống cái (từ cũ, nghĩa cũ) thói lang băm -
Charlatanesque
Mục lục 1 Tính từ Tính từ charlatan 1 2 2 -
Charlatanisme
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Thuật lường gạt, kế lường gạt Danh từ giống đực Thuật lường gạt, kế lường gạt -
Charlemagne
Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực Fatre charlemagne ) ăn non (đánh bạc) -
Charleston
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Điệu nhảy saclexton Danh từ giống đực Điệu nhảy saclexton -
Charlot
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thân mật) tên hề, tên lố lăng 1.2 (tiếng lóng, biệt ngữ; từ cũ nghĩa cũ) đao phủ Danh... -
Charlotte
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Món saclôt (gồm mứt quả và bánh mì nướng) 1.2 Mũ saclôt (của phụ nữ) Danh từ giống cái... -
Charmant
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Đẹp, hay, thú vị 1.2 Phản nghĩa Déplaisant, désagréable, ennuyeux, laid, maussade, rebutant, repoussant Tính... -
Charmante
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Đẹp, hay, thú vị 1.2 Phản nghĩa Déplaisant, désagréable, ennuyeux, laid, maussade, rebutant, repoussant Tính... -
Charme
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự làm cho mê say, sự lôi cuốn, sự quyến rũ 1.2 Vẻ đẹp, vẻ duyên dáng, vẻ dễ ưa... -
Charmer
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Làm cho mê say, quyến rũ 1.2 Làm cho vui thích 1.3 (từ cũ, nghĩa cũ) bỏ bùa mê, úm 1.4 (từ cũ,... -
Charmeur
Mục lục 1 Danh từ 1.1 Người làm cho say mê, người quyến rũ 1.2 (từ cũ, nghĩa cũ) người bỏ bùa mê, người úm 2 Tính từ... -
Charmeuse
Mục lục 1 Danh từ 1.1 Người làm cho say mê, người quyến rũ 1.2 (từ cũ, nghĩa cũ) người bỏ bùa mê, người úm 2 Tính từ... -
Charmille
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Cây duyên con 1.2 Đường trồng cây duyên 1.3 Lùm cây xanh Danh từ giống cái Cây duyên con Đường... -
Charmot
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Bột đất nung Danh từ giống đực Bột đất nung -
Charnel
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) nhục dục, (thuộc) xác thịt 1.2 Phàm tục, trần thế 1.3 Danh từ giống đực 1.4 (từ hiếm,... -
Charnelle
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) nhục dục, (thuộc) xác thịt 1.2 Phàm tục, trần thế 1.3 Danh từ giống đực 1.4 (từ hiếm,... -
Charnellement
Mục lục 1 Phó từ 1.1 Theo lối nhục dục, về mặt xác thịt Phó từ Theo lối nhục dục, về mặt xác thịt
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.