Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Charlot

Mục lục

Danh từ giống đực

(thân mật) tên hề, tên lố lăng
(tiếng lóng, biệt ngữ; từ cũ nghĩa cũ) đao phủ

Xem thêm các từ khác

  • Charlotte

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Món saclôt (gồm mứt quả và bánh mì nướng) 1.2 Mũ saclôt (của phụ nữ) Danh từ giống cái...
  • Charmant

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Đẹp, hay, thú vị 1.2 Phản nghĩa Déplaisant, désagréable, ennuyeux, laid, maussade, rebutant, repoussant Tính...
  • Charmante

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Đẹp, hay, thú vị 1.2 Phản nghĩa Déplaisant, désagréable, ennuyeux, laid, maussade, rebutant, repoussant Tính...
  • Charme

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự làm cho mê say, sự lôi cuốn, sự quyến rũ 1.2 Vẻ đẹp, vẻ duyên dáng, vẻ dễ ưa...
  • Charmer

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Làm cho mê say, quyến rũ 1.2 Làm cho vui thích 1.3 (từ cũ, nghĩa cũ) bỏ bùa mê, úm 1.4 (từ cũ,...
  • Charmeur

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 Người làm cho say mê, người quyến rũ 1.2 (từ cũ, nghĩa cũ) người bỏ bùa mê, người úm 2 Tính từ...
  • Charmeuse

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 Người làm cho say mê, người quyến rũ 1.2 (từ cũ, nghĩa cũ) người bỏ bùa mê, người úm 2 Tính từ...
  • Charmille

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Cây duyên con 1.2 Đường trồng cây duyên 1.3 Lùm cây xanh Danh từ giống cái Cây duyên con Đường...
  • Charmot

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Bột đất nung Danh từ giống đực Bột đất nung
  • Charnel

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) nhục dục, (thuộc) xác thịt 1.2 Phàm tục, trần thế 1.3 Danh từ giống đực 1.4 (từ hiếm,...
  • Charnelle

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) nhục dục, (thuộc) xác thịt 1.2 Phàm tục, trần thế 1.3 Danh từ giống đực 1.4 (từ hiếm,...
  • Charnellement

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 Theo lối nhục dục, về mặt xác thịt Phó từ Theo lối nhục dục, về mặt xác thịt
  • Charnier

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Nơi chất xác chết (ở các trại tập trung của phát xít...) 1.2 Hố chất xác súc vật (trong...
  • Charnière

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Bản lề 1.2 (động vật học) khớp bản lề (giữa hai mảnh vỏ của động vật thân mềm)...
  • Charnu

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (có) thịt, (có) nhiều thịt 1.2 Phản nghĩa Osseux, décharné, sec Tính từ (có) thịt, (có) nhiều thịt...
  • Charnue

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (có) thịt, (có) nhiều thịt 1.2 Phản nghĩa Osseux, décharné, sec Tính từ (có) thịt, (có) nhiều thịt...
  • Charognard

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 (động vật học) kền kền 1.2 Đồ bất nhân Danh từ (động vật học) kền kền Đồ bất nhân
  • Charognarde

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 (động vật học) kền kền 1.2 Đồ bất nhân Danh từ (động vật học) kền kền Đồ bất nhân
  • Charogne

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Xác thối (của con vật) 1.2 (nghĩa xấu) xác người 1.3 (thông tục) đồ chó chết Danh từ...
  • Charogner

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 (thông tục) tỏ ra độc ác Nội động từ (thông tục) tỏ ra độc ác
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top