Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Charmante

Mục lục

Tính từ

Đẹp, hay, thú vị
Phản nghĩa Déplaisant, désagréable, ennuyeux, laid, maussade, rebutant, repoussant

Xem thêm các từ khác

  • Charme

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự làm cho mê say, sự lôi cuốn, sự quyến rũ 1.2 Vẻ đẹp, vẻ duyên dáng, vẻ dễ ưa...
  • Charmer

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Làm cho mê say, quyến rũ 1.2 Làm cho vui thích 1.3 (từ cũ, nghĩa cũ) bỏ bùa mê, úm 1.4 (từ cũ,...
  • Charmeur

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 Người làm cho say mê, người quyến rũ 1.2 (từ cũ, nghĩa cũ) người bỏ bùa mê, người úm 2 Tính từ...
  • Charmeuse

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 Người làm cho say mê, người quyến rũ 1.2 (từ cũ, nghĩa cũ) người bỏ bùa mê, người úm 2 Tính từ...
  • Charmille

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Cây duyên con 1.2 Đường trồng cây duyên 1.3 Lùm cây xanh Danh từ giống cái Cây duyên con Đường...
  • Charmot

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Bột đất nung Danh từ giống đực Bột đất nung
  • Charnel

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) nhục dục, (thuộc) xác thịt 1.2 Phàm tục, trần thế 1.3 Danh từ giống đực 1.4 (từ hiếm,...
  • Charnelle

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) nhục dục, (thuộc) xác thịt 1.2 Phàm tục, trần thế 1.3 Danh từ giống đực 1.4 (từ hiếm,...
  • Charnellement

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 Theo lối nhục dục, về mặt xác thịt Phó từ Theo lối nhục dục, về mặt xác thịt
  • Charnier

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Nơi chất xác chết (ở các trại tập trung của phát xít...) 1.2 Hố chất xác súc vật (trong...
  • Charnière

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Bản lề 1.2 (động vật học) khớp bản lề (giữa hai mảnh vỏ của động vật thân mềm)...
  • Charnu

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (có) thịt, (có) nhiều thịt 1.2 Phản nghĩa Osseux, décharné, sec Tính từ (có) thịt, (có) nhiều thịt...
  • Charnue

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (có) thịt, (có) nhiều thịt 1.2 Phản nghĩa Osseux, décharné, sec Tính từ (có) thịt, (có) nhiều thịt...
  • Charognard

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 (động vật học) kền kền 1.2 Đồ bất nhân Danh từ (động vật học) kền kền Đồ bất nhân
  • Charognarde

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 (động vật học) kền kền 1.2 Đồ bất nhân Danh từ (động vật học) kền kền Đồ bất nhân
  • Charogne

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Xác thối (của con vật) 1.2 (nghĩa xấu) xác người 1.3 (thông tục) đồ chó chết Danh từ...
  • Charogner

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 (thông tục) tỏ ra độc ác Nội động từ (thông tục) tỏ ra độc ác
  • Charophytes

    Mục lục 1 Danh từ giống đực ( số nhiều) 1.1 (thực vật học) lớp tảo vòng Danh từ giống đực ( số nhiều) (thực vật...
  • Charpentage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Việc đóng sườn (tàu, nhà) Danh từ giống đực Việc đóng sườn (tàu, nhà)
  • Charpenter

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Đẽo (gỗ) làm sườn nhà 1.2 Cấu tạo, sắp xếp Ngoại động từ Đẽo (gỗ) làm sườn nhà...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top