Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Charnellement

Mục lục

Phó từ

Theo lối nhục dục, về mặt xác thịt

Xem thêm các từ khác

  • Charnier

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Nơi chất xác chết (ở các trại tập trung của phát xít...) 1.2 Hố chất xác súc vật (trong...
  • Charnière

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Bản lề 1.2 (động vật học) khớp bản lề (giữa hai mảnh vỏ của động vật thân mềm)...
  • Charnu

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (có) thịt, (có) nhiều thịt 1.2 Phản nghĩa Osseux, décharné, sec Tính từ (có) thịt, (có) nhiều thịt...
  • Charnue

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (có) thịt, (có) nhiều thịt 1.2 Phản nghĩa Osseux, décharné, sec Tính từ (có) thịt, (có) nhiều thịt...
  • Charognard

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 (động vật học) kền kền 1.2 Đồ bất nhân Danh từ (động vật học) kền kền Đồ bất nhân
  • Charognarde

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 (động vật học) kền kền 1.2 Đồ bất nhân Danh từ (động vật học) kền kền Đồ bất nhân
  • Charogne

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Xác thối (của con vật) 1.2 (nghĩa xấu) xác người 1.3 (thông tục) đồ chó chết Danh từ...
  • Charogner

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 (thông tục) tỏ ra độc ác Nội động từ (thông tục) tỏ ra độc ác
  • Charophytes

    Mục lục 1 Danh từ giống đực ( số nhiều) 1.1 (thực vật học) lớp tảo vòng Danh từ giống đực ( số nhiều) (thực vật...
  • Charpentage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Việc đóng sườn (tàu, nhà) Danh từ giống đực Việc đóng sườn (tàu, nhà)
  • Charpenter

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Đẽo (gỗ) làm sườn nhà 1.2 Cấu tạo, sắp xếp Ngoại động từ Đẽo (gỗ) làm sườn nhà...
  • Charpenterie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Nghề mộc 1.2 Xưởng mộc (làm sườn nhà, tàu) Danh từ giống cái Nghề mộc Xưởng mộc (làm...
  • Charpentier

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Thợ mộc (làm sườn nhà, tàu) 1.2 (từ cũ, nghĩa cũ) công binh Danh từ giống đực Thợ mộc...
  • Charpie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sợi giẻ Danh từ giống cái Sợi giẻ Panser avec la charpie băng bó bằng sợi giẻ mettre en charpie...
  • Charque

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Thịt sấy Danh từ giống cái Thịt sấy
  • Charquer

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Sấy (thịt) Ngoại động từ Sấy (thịt)
  • Charqui

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Thịt sấy Danh từ giống cái Thịt sấy
  • Charretier

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 Người đánh xe ba gác 2 Tính từ 2.1 Cho xe ba gác Danh từ Người đánh xe ba gác jurer comme un charretier nguyền...
  • Charretin

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Xe ba gác nhỏ Danh từ giống đực Xe ba gác nhỏ
  • Charreton

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Xe ba gác nhỏ Danh từ giống đực Xe ba gác nhỏ
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top