Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Charpentier

Mục lục

Danh từ giống đực

Thợ mộc (làm sườn nhà, tàu)
(từ cũ, nghĩa cũ) công binh

Xem thêm các từ khác

  • Charpie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sợi giẻ Danh từ giống cái Sợi giẻ Panser avec la charpie băng bó bằng sợi giẻ mettre en charpie...
  • Charque

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Thịt sấy Danh từ giống cái Thịt sấy
  • Charquer

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Sấy (thịt) Ngoại động từ Sấy (thịt)
  • Charqui

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Thịt sấy Danh từ giống cái Thịt sấy
  • Charretier

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 Người đánh xe ba gác 2 Tính từ 2.1 Cho xe ba gác Danh từ Người đánh xe ba gác jurer comme un charretier nguyền...
  • Charretin

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Xe ba gác nhỏ Danh từ giống đực Xe ba gác nhỏ
  • Charreton

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Xe ba gác nhỏ Danh từ giống đực Xe ba gác nhỏ
  • Charrette

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Xe ba gác, xe bò Danh từ giống cái Xe ba gác, xe bò Charrette à bras xe ba gác charrette anglaise xe...
  • Charretée

    Danh từ giống cái Xe ba gác (lượng chứa) Une charretée de sable một xe ba gác cát Nhiều, hàng lô, hàng bồ Charretée d\'injures...
  • Charriable

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Có thể chở bằng xe ba gác 1.2 Có thể cuốn đi được Tính từ Có thể chở bằng xe ba gác Có thể...
  • Charriage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự chở bằng xe ba gác 1.2 Giá chuyên chở 1.3 Sự cuốn đi (do nước chảy) 1.4 (thông tục)...
  • Charrier

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Chở bằng xe ba gác 1.2 Cuốn đi 1.3 (thông tục) chế giễu (ai) 1.4 Nội động từ 1.5 (thông tục)...
  • Charrieur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thông tục) người chế giễu 1.2 Tính từ 1.3 (thông tục) chế giễu Danh từ giống đực...
  • Charrol

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự chở bằng xe ba gác 1.2 Giá chuyên chở bằng xe ba gác Danh từ giống đực Sự chở bằng...
  • Charron

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Thợ đóng xe ba gác, thợ đóng xe Danh từ giống đực Thợ đóng xe ba gác, thợ đóng xe
  • Charronnage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Việc đóng xe (ba gác); nghề đóng xe (ba gác) Danh từ giống đực Việc đóng xe (ba gác);...
  • Charroyer

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Chở bằng xe ba gác Ngoại động từ Chở bằng xe ba gác
  • Charroyeur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Người chở xe ba gác Danh từ giống đực Người chở xe ba gác
  • Charruage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự cày Danh từ giống đực Sự cày
  • Charrue

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Cái cày 1.2 (sử học) diện tích cày (với) môt cày Danh từ giống cái Cái cày Charrue culbutante...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top