Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Charrette

Mục lục

Danh từ giống cái

Xe ba gác, xe bò
Charrette à bras
xe ba gác
charrette anglaise
xe độc mã

Xem thêm các từ khác

  • Charretée

    Danh từ giống cái Xe ba gác (lượng chứa) Une charretée de sable một xe ba gác cát Nhiều, hàng lô, hàng bồ Charretée d\'injures...
  • Charriable

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Có thể chở bằng xe ba gác 1.2 Có thể cuốn đi được Tính từ Có thể chở bằng xe ba gác Có thể...
  • Charriage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự chở bằng xe ba gác 1.2 Giá chuyên chở 1.3 Sự cuốn đi (do nước chảy) 1.4 (thông tục)...
  • Charrier

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Chở bằng xe ba gác 1.2 Cuốn đi 1.3 (thông tục) chế giễu (ai) 1.4 Nội động từ 1.5 (thông tục)...
  • Charrieur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thông tục) người chế giễu 1.2 Tính từ 1.3 (thông tục) chế giễu Danh từ giống đực...
  • Charrol

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự chở bằng xe ba gác 1.2 Giá chuyên chở bằng xe ba gác Danh từ giống đực Sự chở bằng...
  • Charron

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Thợ đóng xe ba gác, thợ đóng xe Danh từ giống đực Thợ đóng xe ba gác, thợ đóng xe
  • Charronnage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Việc đóng xe (ba gác); nghề đóng xe (ba gác) Danh từ giống đực Việc đóng xe (ba gác);...
  • Charroyer

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Chở bằng xe ba gác Ngoại động từ Chở bằng xe ba gác
  • Charroyeur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Người chở xe ba gác Danh từ giống đực Người chở xe ba gác
  • Charruage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự cày Danh từ giống đực Sự cày
  • Charrue

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Cái cày 1.2 (sử học) diện tích cày (với) môt cày Danh từ giống cái Cái cày Charrue culbutante...
  • Charrue-taupe

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Cày dũi, máy cày đào rãnh Danh từ giống cái Cày dũi, máy cày đào rãnh
  • Charruer

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Cày Nội động từ Cày
  • Charruyer

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (tiếng địa phương) thợ cày Danh từ giống đực (tiếng địa phương) thợ cày
  • Charte

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Hiến chương 1.2 Pháp điển Danh từ giống cái Hiến chương Charte des Nations Unies hiến chương...
  • Charte-partie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (hàng hải) hợp đồng thuê tàu Danh từ giống cái (hàng hải) hợp đồng thuê tàu
  • Charter

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Máy bay thuê riêng Danh từ giống đực Máy bay thuê riêng
  • Chartier

    Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực charretier charretier
  • Chartisme

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sử học) phong trào hiến chương ( Anh) 1.2 (sử học) thuyết hiến chương ( Pháp) Danh từ...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top