Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Charron

Mục lục

Danh từ giống đực

Thợ đóng xe ba gác, thợ đóng xe

Xem thêm các từ khác

  • Charronnage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Việc đóng xe (ba gác); nghề đóng xe (ba gác) Danh từ giống đực Việc đóng xe (ba gác);...
  • Charroyer

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Chở bằng xe ba gác Ngoại động từ Chở bằng xe ba gác
  • Charroyeur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Người chở xe ba gác Danh từ giống đực Người chở xe ba gác
  • Charruage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự cày Danh từ giống đực Sự cày
  • Charrue

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Cái cày 1.2 (sử học) diện tích cày (với) môt cày Danh từ giống cái Cái cày Charrue culbutante...
  • Charrue-taupe

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Cày dũi, máy cày đào rãnh Danh từ giống cái Cày dũi, máy cày đào rãnh
  • Charruer

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Cày Nội động từ Cày
  • Charruyer

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (tiếng địa phương) thợ cày Danh từ giống đực (tiếng địa phương) thợ cày
  • Charte

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Hiến chương 1.2 Pháp điển Danh từ giống cái Hiến chương Charte des Nations Unies hiến chương...
  • Charte-partie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (hàng hải) hợp đồng thuê tàu Danh từ giống cái (hàng hải) hợp đồng thuê tàu
  • Charter

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Máy bay thuê riêng Danh từ giống đực Máy bay thuê riêng
  • Chartier

    Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực charretier charretier
  • Chartisme

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sử học) phong trào hiến chương ( Anh) 1.2 (sử học) thuyết hiến chương ( Pháp) Danh từ...
  • Chartiste

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 Học sinh Trường pháp điển 1.2 (sử học) người tham gia phong trào hiến chương ( Anh) 1.3 (sử học) người...
  • Chartrain

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) Sác-trơ ( chartres) Tính từ (thuộc) Sác-trơ ( chartres)
  • Chartre

    Mục lục 1 Danh từ giống cái Danh từ giống cái charte charte
  • Chartreuse

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Tu viện dòng Thánh Bru-nô 1.2 Rượu sactrơ Danh từ giống cái Tu viện dòng Thánh Bru-nô Rượu...
  • Chartreux

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Thầy tu dòng Thánh Bru-nô 1.2 Giống mèo sactrơ Danh từ giống đực Thầy tu dòng Thánh Bru-nô...
  • Chas

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Lỗ kim Danh từ giống đực Lỗ kim
  • Chasement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sử học) quyền hưởng dụng đất (phong kiến) Danh từ giống đực (sử học) quyền hưởng...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top