Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Charrue

Mục lục

Danh từ giống cái

Cái cày
Charrue culbutante
cày lật
Charrue déboiseuse
cày bật rễ
Charrue dégazonneuse
cày rẫy cỏ
Charrue dos à dos
cày úp lưng (luống cày)
Charrue draineuse
cày đào rãnh
Charrue fouilleuse
cày bới
Charrue à disque
cày đĩa
Charrue polydisque
cày nhiều đĩa
Charrue polysoc
cày nhiều lưỡi
(sử học) diện tích cày (với) môt cày
cheval de charrue
người ngốc; người thô tục
mettre la charrue devant les boeufs
đặt cày trước trâu (nghĩa bóng)
mettre tenir la main à la charrue
tự đảm đương
tirer la charrue
kéo cày, làm lụng vất vả

Xem thêm các từ khác

  • Charrue-taupe

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Cày dũi, máy cày đào rãnh Danh từ giống cái Cày dũi, máy cày đào rãnh
  • Charruer

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Cày Nội động từ Cày
  • Charruyer

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (tiếng địa phương) thợ cày Danh từ giống đực (tiếng địa phương) thợ cày
  • Charte

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Hiến chương 1.2 Pháp điển Danh từ giống cái Hiến chương Charte des Nations Unies hiến chương...
  • Charte-partie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (hàng hải) hợp đồng thuê tàu Danh từ giống cái (hàng hải) hợp đồng thuê tàu
  • Charter

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Máy bay thuê riêng Danh từ giống đực Máy bay thuê riêng
  • Chartier

    Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực charretier charretier
  • Chartisme

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sử học) phong trào hiến chương ( Anh) 1.2 (sử học) thuyết hiến chương ( Pháp) Danh từ...
  • Chartiste

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 Học sinh Trường pháp điển 1.2 (sử học) người tham gia phong trào hiến chương ( Anh) 1.3 (sử học) người...
  • Chartrain

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) Sác-trơ ( chartres) Tính từ (thuộc) Sác-trơ ( chartres)
  • Chartre

    Mục lục 1 Danh từ giống cái Danh từ giống cái charte charte
  • Chartreuse

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Tu viện dòng Thánh Bru-nô 1.2 Rượu sactrơ Danh từ giống cái Tu viện dòng Thánh Bru-nô Rượu...
  • Chartreux

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Thầy tu dòng Thánh Bru-nô 1.2 Giống mèo sactrơ Danh từ giống đực Thầy tu dòng Thánh Bru-nô...
  • Chas

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Lỗ kim Danh từ giống đực Lỗ kim
  • Chasement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sử học) quyền hưởng dụng đất (phong kiến) Danh từ giống đực (sử học) quyền hưởng...
  • Chaseret

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Khuôn pho mát Danh từ giống đực Khuôn pho mát
  • Chasmogame

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thực vật học) thụ phấn mở Tính từ (thực vật học) thụ phấn mở
  • Chasmogamie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thực vật học) sự thụ phấn mở Danh từ giống cái (thực vật học) sự thụ phấn mở
  • Chasmophyte

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thực vật học) sống ở kẽ đá Tính từ (thực vật học) sống ở kẽ đá
  • Chassable

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Có thể săn được 1.2 Đang đuổi đi Tính từ Có thể săn được Đang đuổi đi
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top