Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Chaste

Mục lục

Tính từ

Trinh tiết, trong trắng
Femme chaste
người vợ trinh tiết, tiết phụ
les chastes servantes de Dieu
nữ tu sĩ

Xem thêm các từ khác

  • Chastement

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 Trinh tiết, trong trắng Phó từ Trinh tiết, trong trắng
  • Chasuble

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Áo choàng lễ Danh từ giống cái Áo choàng lễ
  • Chasublerie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Nghề làm áo choàng lễ 1.2 Nghề bán áo choàng lễ Danh từ giống cái Nghề làm áo choàng lễ...
  • Chasublier

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Người làm áo choàng lễ 1.2 Người bán áo choàng lễ 1.3 Tủ mắc áo choàng lễ Danh từ...
  • Chat

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 Con mèo 1.2 Con yêu quý 1.3 Giá đặt đá đen (của thợ lợp nhà) 1.4 Trò chơi mèo đuổi chuột 1.5 Đồng...
  • Chat-cervier

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) mèo linh, linh miêu Danh từ giống đực (động vật học) mèo linh, linh miêu
  • Chat-huant

    Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực hulotte hulotte
  • Chat-tigre

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) mèo rừng Danh từ giống đực (động vật học) mèo rừng
  • Chataire

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thực vật học) cây bạc hà mèo Danh từ giống cái (thực vật học) cây bạc hà mèo
  • Chati

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) mèo rừng Nam Mỹ Danh từ giống đực (động vật học) mèo rừng Nam Mỹ
  • Chatolement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự óng ánh Danh từ giống đực Sự óng ánh
  • Chaton

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 Mèo con 1.2 (thực vật học) cụm hoa đuôi sóc 1.3 Mặt nhẫn Danh từ Mèo con (thực vật học) cụm hoa...
  • Chatonne

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 Mèo con 1.2 (thực vật học) cụm hoa đuôi sóc 1.3 Mặt nhẫn Danh từ Mèo con (thực vật học) cụm hoa...
  • Chatonner

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Đẻ (mèo) 1.2 (thực vật học) mọc cụm hoa đuôi sóc Nội động từ Đẻ (mèo) (thực vật học)...
  • Chatou

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Thợ đập đá Danh từ giống đực Thợ đập đá
  • Chatouille

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thân mật) sự cù 1.2 (thân mật) cảm giác buồn buồn Danh từ giống cái (thân mật) sự cù...
  • Chatouillement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự cù 1.2 Cảm giác buồn buồn 1.3 Cảm giác vui thích Danh từ giống đực Sự cù Cảm giác...
  • Chatouiller

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Cù 1.2 Làm cho khoái; kích thích nhẹ nhàng 1.3 Phản nghĩa Calmer, Déplaire Ngoại động từ Cù...
  • Chatouilleuse

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Hay nhột 1.2 Hay giận 1.3 Dễ làm mất lòng Tính từ Hay nhột Hay giận Dễ làm mất lòng
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top