Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Chatouilleux

Mục lục

Tính từ

Hay nhột
Hay giận
Dễ làm mất lòng

Xem thêm các từ khác

  • Chatoyant

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Óng ánh 1.2 (nghĩa bóng) rực rỡ nhiều màu Tính từ Óng ánh Etoffe chatoyante vải óng ánh (nghĩa bóng)...
  • Chatoyante

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Óng ánh 1.2 (nghĩa bóng) rực rỡ nhiều màu Tính từ Óng ánh Etoffe chatoyante vải óng ánh (nghĩa bóng)...
  • Chatoyer

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Óng ánh 1.2 (nghĩa bóng) rực rỡ nhiều màu Nội động từ Óng ánh Etoffe qui chatoie vải óng ánh...
  • Chatte

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 Con mèo 1.2 Con yêu quý 1.3 Giá đặt đá đen (của thợ lợp nhà) 1.4 Trò chơi mèo đuổi chuột 1.5 Đồng...
  • Chattemite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Người vờ dịu dàng 2 Tính từ 2.1 Vờ dịu dàng Danh từ giống cái Người vờ dịu dàng Faire...
  • Chattepeleuse

    Mục lục 1 Danh từ giống cái Danh từ giống cái processionnaire processionnaire
  • Chattepelouse

    Mục lục 1 Danh từ giống cái Danh từ giống cái processionnaire processionnaire
  • Chatteplouse

    Mục lục 1 Danh từ giống cái Danh từ giống cái processionnaire processionnaire
  • Chatterie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự vuốt ve, sự ngọt ngào 1.2 Kẹo bánh Danh từ giống cái Sự vuốt ve, sự ngọt ngào Kẹo...
  • Chatterton

    Mục lục 1 Satecton, dải vải nhựa cách điện Satecton, dải vải nhựa cách điện
  • Chattien

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (địa chất, địa lý) kỳ satti, bậc satti 1.2 Tính từ 1.3 Xem ( danh từ giống đực) Danh...
  • Chaubage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự đập lúa 1.2 Sự làm mềm rạ (để đánh dây) Danh từ giống đực Sự đập lúa Sự...
  • Chauber

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Đập (lúa) 1.2 Làm mềm (rạ) Ngoại động từ Đập (lúa) Làm mềm (rạ)
  • Chauche-branche

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Đòn bẩy lớn Danh từ giống đực Đòn bẩy lớn engoulevent engoulevent
  • Chauche-poule

    Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực milan milan
  • Chaud

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Nóng 1.2 Ấm 1.3 Hăng, sôi nổi 1.4 Mới, nóng hổi 1.5 Nhiệt tình 1.6 Nóng nảy 1.7 Tình tứ 1.8 Động đực...
  • Chaud-froid

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Món thịt đông Danh từ giống đực Món thịt đông
  • Chaudage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực chaulage chaulage
  • Chaude

    Mục lục 1 Tính từ giống cái 2 Danh từ giống cái 2.1 Sự nung, độ nung 2.2 Lửa đỏ để sưởi Tính từ giống cái chaud chaud...
  • Chaude-lance

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thông tục) bệnh lậu Danh từ giống cái (thông tục) bệnh lậu
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top