- Từ điển Pháp - Việt
Chattemite
|
Danh từ giống cái
Người vờ dịu dàng
Tính từ
Vờ dịu dàng
- [[Fa�ons]] chattemites
- kiểu cách vờ dịu dàng
Xem thêm các từ khác
-
Chattepeleuse
Mục lục 1 Danh từ giống cái Danh từ giống cái processionnaire processionnaire -
Chattepelouse
Mục lục 1 Danh từ giống cái Danh từ giống cái processionnaire processionnaire -
Chatteplouse
Mục lục 1 Danh từ giống cái Danh từ giống cái processionnaire processionnaire -
Chatterie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự vuốt ve, sự ngọt ngào 1.2 Kẹo bánh Danh từ giống cái Sự vuốt ve, sự ngọt ngào Kẹo... -
Chatterton
Mục lục 1 Satecton, dải vải nhựa cách điện Satecton, dải vải nhựa cách điện -
Chattien
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (địa chất, địa lý) kỳ satti, bậc satti 1.2 Tính từ 1.3 Xem ( danh từ giống đực) Danh... -
Chaubage
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự đập lúa 1.2 Sự làm mềm rạ (để đánh dây) Danh từ giống đực Sự đập lúa Sự... -
Chauber
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Đập (lúa) 1.2 Làm mềm (rạ) Ngoại động từ Đập (lúa) Làm mềm (rạ) -
Chauche-branche
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Đòn bẩy lớn Danh từ giống đực Đòn bẩy lớn engoulevent engoulevent -
Chauche-poule
Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực milan milan -
Chaud
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Nóng 1.2 Ấm 1.3 Hăng, sôi nổi 1.4 Mới, nóng hổi 1.5 Nhiệt tình 1.6 Nóng nảy 1.7 Tình tứ 1.8 Động đực... -
Chaud-froid
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Món thịt đông Danh từ giống đực Món thịt đông -
Chaudage
Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực chaulage chaulage -
Chaude
Mục lục 1 Tính từ giống cái 2 Danh từ giống cái 2.1 Sự nung, độ nung 2.2 Lửa đỏ để sưởi Tính từ giống cái chaud chaud... -
Chaude-lance
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thông tục) bệnh lậu Danh từ giống cái (thông tục) bệnh lậu -
Chaude-pisse
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thông tục) bệnh lậu Danh từ giống cái (thông tục) bệnh lậu -
Chaudeau
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Xúp nóng 1.2 Sữa nóng pha trứng Danh từ giống đực Xúp nóng Sữa nóng pha trứng -
Chaudelait
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Bánh sôđơle, bánh sữa anit Danh từ giống đực Bánh sôđơle, bánh sữa anit -
Chaudement
Mục lục 1 Phó từ 1.1 Ấm áp 1.2 Hăng hái, nhiệt tình 1.3 (thân mật) ngay lập tức Phó từ Ấm áp Se vêtir chaudement ăn mặc... -
Chauderie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Trạm nghỉ (ăn không phải trả tiền ở ấn độ) Danh từ giống cái Trạm nghỉ (ăn không...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.