Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Chatterie

Mục lục

Danh từ giống cái

Sự vuốt ve, sự ngọt ngào
Kẹo bánh

Xem thêm các từ khác

  • Chatterton

    Mục lục 1 Satecton, dải vải nhựa cách điện Satecton, dải vải nhựa cách điện
  • Chattien

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (địa chất, địa lý) kỳ satti, bậc satti 1.2 Tính từ 1.3 Xem ( danh từ giống đực) Danh...
  • Chaubage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự đập lúa 1.2 Sự làm mềm rạ (để đánh dây) Danh từ giống đực Sự đập lúa Sự...
  • Chauber

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Đập (lúa) 1.2 Làm mềm (rạ) Ngoại động từ Đập (lúa) Làm mềm (rạ)
  • Chauche-branche

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Đòn bẩy lớn Danh từ giống đực Đòn bẩy lớn engoulevent engoulevent
  • Chauche-poule

    Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực milan milan
  • Chaud

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Nóng 1.2 Ấm 1.3 Hăng, sôi nổi 1.4 Mới, nóng hổi 1.5 Nhiệt tình 1.6 Nóng nảy 1.7 Tình tứ 1.8 Động đực...
  • Chaud-froid

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Món thịt đông Danh từ giống đực Món thịt đông
  • Chaudage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực chaulage chaulage
  • Chaude

    Mục lục 1 Tính từ giống cái 2 Danh từ giống cái 2.1 Sự nung, độ nung 2.2 Lửa đỏ để sưởi Tính từ giống cái chaud chaud...
  • Chaude-lance

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thông tục) bệnh lậu Danh từ giống cái (thông tục) bệnh lậu
  • Chaude-pisse

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thông tục) bệnh lậu Danh từ giống cái (thông tục) bệnh lậu
  • Chaudeau

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Xúp nóng 1.2 Sữa nóng pha trứng Danh từ giống đực Xúp nóng Sữa nóng pha trứng
  • Chaudelait

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Bánh sôđơle, bánh sữa anit Danh từ giống đực Bánh sôđơle, bánh sữa anit
  • Chaudement

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 Ấm áp 1.2 Hăng hái, nhiệt tình 1.3 (thân mật) ngay lập tức Phó từ Ấm áp Se vêtir chaudement ăn mặc...
  • Chauderie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Trạm nghỉ (ăn không phải trả tiền ở ấn độ) Danh từ giống cái Trạm nghỉ (ăn không...
  • Chaudin

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Ruột già lợn Danh từ giống đực Ruột già lợn
  • Chaudière

    Danh từ giống cái (kỹ thuật) nồi hơi (từ cũ, nghĩa cũ) chảo, vạc Chaudière en fonte cái chảo gan Une chaudière de sucre một...
  • Chaudron

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Xanh, chảo 1.2 (thân mật) nhạc khí tồi 1.3 Nốt loét (ở cây) 1.4 Nồi nấu xà phòng Danh...
  • Chaudronnerie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Nghề làm xanh chảo; xưởng làm xanh chảo 1.2 Nghề bán xanh chảo 1.3 Xanh chảo Danh từ giống...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top